Bản dịch của từ Assentive trong tiếng Việt
Assentive

Assentive (Adjective)
Có khuynh hướng hoặc sẵn sàng đồng ý.
Inclined or willing to assent.
Many young people are assentive to new social ideas and movements.
Nhiều người trẻ tuổi có xu hướng đồng ý với những ý tưởng xã hội mới.
Not all community members are assentive to proposed changes in policies.
Không phải tất cả các thành viên trong cộng đồng đều đồng ý với những thay đổi đề xuất trong chính sách.
Are local leaders assentive to the new social initiatives in our town?
Các nhà lãnh đạo địa phương có đồng ý với những sáng kiến xã hội mới ở thị trấn của chúng ta không?
Assentive (Noun)
Một người chấp nhận.
One who acquiesces.
Many assentives joined the community meeting last week to discuss changes.
Nhiều người đồng thuận đã tham gia cuộc họp cộng đồng tuần trước để thảo luận về những thay đổi.
Not all assentives agreed with the new social policy proposed by the council.
Không phải tất cả những người đồng thuận đều đồng ý với chính sách xã hội mới do hội đồng đề xuất.
Are the assentives in our group ready to support the new initiative?
Có phải những người đồng thuận trong nhóm chúng ta đã sẵn sàng hỗ trợ sáng kiến mới không?
Từ "assentive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận. Đây là một tính từ mô tả thái độ hoặc hành động thể hiện sự đồng ý với một đề xuất, quan điểm hoặc ý kiến nào đó. Mặc dù "assentive" không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nó có thể được tìm thấy trong văn bản pháp lý hoặc học thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc cách sử dụng từ này.
Từ "assentive" xuất phát từ động từ Latin "assentire", có nghĩa là "chấp nhận" hoặc "hòa thuận". Tiền tố "ad-" (hướng tới) kết hợp với "sentire" (cảm nhận) tạo ra khái niệm biểu thị sự đồng ý một cách rõ ràng. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ thái độ đồng thuận trong các ngữ cảnh pháp lý và triết học. Ngày nay, "assentive" thể hiện sự đồng tình hay chấp thuận trong các giao tiếp chính thức và xã hội.
Từ "assentive" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong tài liệu học thuật hoặc văn bản pháp lý, liên quan đến sự đồng ý hay chấp thuận. Trong các ngữ cảnh khác, "assentive" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận trí thức, các tài liệu nghiên cứu và các tình huống liên quan đến sự đồng thuận hoặc thêm vào ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp