Bản dịch của từ Assentive trong tiếng Việt

Assentive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assentive (Adjective)

əˈsɛn.tɪv
əˈsɛn.tɪv
01

Có khuynh hướng hoặc sẵn sàng đồng ý.

Inclined or willing to assent.

Ví dụ

Many young people are assentive to new social ideas and movements.

Nhiều người trẻ tuổi có xu hướng đồng ý với những ý tưởng xã hội mới.

Not all community members are assentive to proposed changes in policies.

Không phải tất cả các thành viên trong cộng đồng đều đồng ý với những thay đổi đề xuất trong chính sách.

Are local leaders assentive to the new social initiatives in our town?

Các nhà lãnh đạo địa phương có đồng ý với những sáng kiến xã hội mới ở thị trấn của chúng ta không?

Assentive (Noun)

əˈsɛn.tɪv
əˈsɛn.tɪv
01

Một người chấp nhận.

One who acquiesces.

Ví dụ

Many assentives joined the community meeting last week to discuss changes.

Nhiều người đồng thuận đã tham gia cuộc họp cộng đồng tuần trước để thảo luận về những thay đổi.

Not all assentives agreed with the new social policy proposed by the council.

Không phải tất cả những người đồng thuận đều đồng ý với chính sách xã hội mới do hội đồng đề xuất.

Are the assentives in our group ready to support the new initiative?

Có phải những người đồng thuận trong nhóm chúng ta đã sẵn sàng hỗ trợ sáng kiến mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assentive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assentive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.