Bản dịch của từ Associability trong tiếng Việt

Associability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Associability (Noun)

əsˌoʊsiəbˈɪləti
əsˌoʊsiəbˈɪləti
01

Chất lượng của sự hòa đồng.

The quality of being associable.

Ví dụ

Friendship is built on associability and trust.

Tình bạn được xây dựng trên tính kết nối và niềm tin.

Her sociability and associability make her a great team player.

Tính hòa đồng và tính kết nối của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người chơi đội tuyệt vời.

Associability is an important factor in forming social bonds.

Tính kết nối là yếu tố quan trọng trong việc hình thành các mối quan hệ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/associability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Associability

Không có idiom phù hợp