Bản dịch của từ Associability trong tiếng Việt
Associability

Associability (Noun)
Chất lượng của sự hòa đồng.
The quality of being associable.
Friendship is built on associability and trust.
Tình bạn được xây dựng trên tính kết nối và niềm tin.
Her sociability and associability make her a great team player.
Tính hòa đồng và tính kết nối của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người chơi đội tuyệt vời.
Associability is an important factor in forming social bonds.
Tính kết nối là yếu tố quan trọng trong việc hình thành các mối quan hệ xã hội.
Họ từ
"Associability" là danh từ dùng để chỉ khả năng, mức độ mà một cá nhân hay đối tượng có thể kết nối, tương tác hoặc tham gia vào các mối quan hệ xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để đánh giá tính chất xã hội của một người. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau. Từ "associability" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu liên quan đến tính cách xã hội và hành vi nhóm.
Từ "associability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "associabilis", có nghĩa là "có thể hợp tác" hoặc "có thể liên kết". Từ này được hình thành từ "associatus", dạng quá khứ phân từ của động từ "associare", có nghĩa là "liên kết hoặc kết hợp". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khả năng kết nối xã hội và tính linh hoạt trong các mối quan hệ. Hiện nay, "associability" được sử dụng để chỉ khả năng tương tác và hợp tác của cá nhân trong các tình huống xã hội, một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu hành vi con người.
Từ "associability" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp, "associability" thường được dùng để mô tả khả năng hòa nhập và kết nối xã hội của một cá nhân, xuất hiện trong các tình huống như tâm lý học, xã hội học hoặc khi thảo luận về các kỹ năng mềm trong môi trường làm việc. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các nghiên cứu học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp