Bản dịch của từ Assortment trong tiếng Việt
Assortment
Assortment (Noun)
Một bộ sưu tập linh tinh của sự vật hoặc con người.
A miscellaneous collection of things or people.
The party had an assortment of guests from different backgrounds.
Bữa tiệc có một sự kết hợp của khách mời từ các nền văn hóa khác nhau.
The neighborhood is known for its assortment of unique shops.
Khu phố nổi tiếng với sự đa dạng của các cửa hàng độc đáo.
The club offers an assortment of activities to cater to everyone.
Câu lạc bộ cung cấp một sự kết hợp của các hoạt động để phục vụ mọi người.
Dạng danh từ của Assortment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assortment | Assortments |
Kết hợp từ của Assortment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wide assortment Đa dạng | The social event offered a wide assortment of food and drinks. Sự kiện xã hội cung cấp một loạt thức ăn và đồ uống. |
Motley assortment Đồ đạc lộn xộn | The social club had a motley assortment of members. Câu lạc bộ xã hội có một sự phối hợp đa dạng của các thành viên. |
Diverse assortment Đồ đạc đa dạng | The social club offers a diverse assortment of activities. Câu lạc bộ xã hội cung cấp một sự phong phú đa dạng các hoạt động. |
Strange assortment Tập hợp lạ lẫm | The party had a strange assortment of guests. Bữa tiệc có một sự kết hợp lạ lẫm của khách mời. |
Varied assortment Đa dạng các loại | The social event offered a varied assortment of food and drinks. Sự kiện xã hội cung cấp một sự phối hợp đa dạng của thức ăn và đồ uống. |
Họ từ
Từ "assortment" chỉ một tập hợp các vật phẩm khác nhau, thường liên quan đến hàng hóa, sản phẩm hoặc món ăn được sắp xếp đa dạng nhằm phục vụ nhu cầu cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, "assortment" có thể ám chỉ đến việc chọn lọc sản phẩm trong bán lẻ, như trong “assorted chocolates” (kẹo sô cô la đa dạng).
Từ "assortment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assortire", có nghĩa là "phân loại" hay "sắp xếp". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "assortir", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc kết hợp hoặc phân nhóm các mặt hàng khác nhau trong một bộ sưu tập, thể hiện sự đa dạng và lựa chọn trong việc tiêu dùng.
Từ "assortment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu người thi thể hiện sự phong phú về từ vựng. Trong ngữ cảnh chung, "assortment" thường được sử dụng để chỉ tập hợp đa dạng các mặt hàng, như trong ngành bán lẻ hoặc ẩm thực, thể hiện sự đa dạng và lựa chọn. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm mô tả một danh sách sản phẩm hoặc thực phẩm đặc trưng tại các sự kiện hay cửa hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp