Bản dịch của từ Assortment trong tiếng Việt

Assortment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assortment (Noun)

əsˈɔɹtmn̩t
əsˈɑɹtmn̩t
01

Một bộ sưu tập linh tinh của sự vật hoặc con người.

A miscellaneous collection of things or people.

Ví dụ

The party had an assortment of guests from different backgrounds.

Bữa tiệc có một sự kết hợp của khách mời từ các nền văn hóa khác nhau.

The neighborhood is known for its assortment of unique shops.

Khu phố nổi tiếng với sự đa dạng của các cửa hàng độc đáo.

The club offers an assortment of activities to cater to everyone.

Câu lạc bộ cung cấp một sự kết hợp của các hoạt động để phục vụ mọi người.

Dạng danh từ của Assortment (Noun)

SingularPlural

Assortment

Assortments

Kết hợp từ của Assortment (Noun)

CollocationVí dụ

Wide assortment

Đa dạng

The social event offered a wide assortment of food and drinks.

Sự kiện xã hội cung cấp một loạt thức ăn và đồ uống.

Motley assortment

Đồ đạc lộn xộn

The social club had a motley assortment of members.

Câu lạc bộ xã hội có một sự phối hợp đa dạng của các thành viên.

Diverse assortment

Đồ đạc đa dạng

The social club offers a diverse assortment of activities.

Câu lạc bộ xã hội cung cấp một sự phong phú đa dạng các hoạt động.

Strange assortment

Tập hợp lạ lẫm

The party had a strange assortment of guests.

Bữa tiệc có một sự kết hợp lạ lẫm của khách mời.

Varied assortment

Đa dạng các loại

The social event offered a varied assortment of food and drinks.

Sự kiện xã hội cung cấp một sự phối hợp đa dạng của thức ăn và đồ uống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assortment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assortment

Không có idiom phù hợp