Bản dịch của từ Assuasive trong tiếng Việt

Assuasive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assuasive (Adjective)

əswˈeɪsɪv
əswˈeɪsɪv
01

Làm dịu hoặc làm dịu.

Soothing or calming.

Ví dụ

Her assuasive words comforted many during the community meeting last night.

Những lời nói an ủi của cô ấy đã làm nhiều người thoải mái trong cuộc họp cộng đồng tối qua.

The assuasive tone of the speaker did not calm the audience's fears.

Giọng điệu an ủi của diễn giả không làm dịu nỗi sợ hãi của khán giả.

Can you find an assuasive approach to address community concerns effectively?

Bạn có thể tìm cách tiếp cận an ủi để giải quyết mối quan tâm của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assuasive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assuasive

Không có idiom phù hợp