Bản dịch của từ Assuasive trong tiếng Việt
Assuasive

Assuasive (Adjective)
Her assuasive words comforted many during the community meeting last night.
Những lời nói an ủi của cô ấy đã làm nhiều người thoải mái trong cuộc họp cộng đồng tối qua.
The assuasive tone of the speaker did not calm the audience's fears.
Giọng điệu an ủi của diễn giả không làm dịu nỗi sợ hãi của khán giả.
Can you find an assuasive approach to address community concerns effectively?
Bạn có thể tìm cách tiếp cận an ủi để giải quyết mối quan tâm của cộng đồng không?
Từ "assuasive" là một tính từ được sử dụng để miêu tả điều gì đó có khả năng làm dịu hoặc xoa dịu cảm xúc, tâm trạng của một người. Từ này có nguồn gốc từ động từ "assuage", có nghĩa là làm cho một điều gì đó bớt đau đớn hoặc khó chịu. Trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, "assuasive" được sử dụng một cách tương tự, tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong văn phong hàng ngày có thể khác nhau, với xu hướng ít phổ biến hơn trong Anh-Mỹ.
Từ "assuasive" xuất phát từ mẫu gốc Latin "assuavere", nghĩa là làm dịu hoặc làm giảm bớt. Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" chỉ sự hướng tới và gốc "suavis" có nghĩa là ngọt ngào hoặc dễ chịu. Trong lịch sử, "assuasive" thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc lời nói có tác dụng làm giảm sự lo âu hoặc căng thẳng. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa gợi nhớ đến sự nhẹ nhàng và khả năng xoa dịu trong ngữ cảnh giao tiếp và tâm lý học.
Từ "assuasive" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học hoặc giao tiếp, để miêu tả hành động làm dịu đi nỗi lo lắng hoặc kháng cự. "Assuasive" thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu liên quan đến quản lý cảm xúc hoặc kỹ thuật thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp