Bản dịch của từ Asthmatic trong tiếng Việt
Asthmatic

Asthmatic (Adjective)
Có đặc điểm của bệnh hen suyễn, giống như "ho hen".
Having the characteristics of asthma, as in an "asthmatic cough".
She suffers from asthmatic symptoms when exposed to smoke.
Cô ấy bị các triệu chứng liên quan đến hen khi tiếp xúc với khói.
The asthmatic child always carries an inhaler for emergencies.
Đứa trẻ bị hen luôn mang theo bình xịt cho trường hợp khẩn cấp.
The asthmatic patient needs regular check-ups to monitor their condition.
Bệnh nhân hen cần kiểm tra định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe của họ.
Asthmatic (Noun)
Người mắc bệnh hen suyễn.
A person who suffers from asthma.
The asthmatic child always carries an inhaler with him.
Đứa trẻ bị hen suốt ngày mang theo bình xịt.
The asthmatic patient had to avoid smoke and dust.
Bệnh nhân hen phải tránh khói và bụi.
The asthmatic woman joined a support group for asthma sufferers.
Người phụ nữ bị hen tham gia nhóm hỗ trợ cho người bị hen.
Dạng danh từ của Asthmatic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Asthmatic | Asthmatics |
Họ từ
Từ "asthmatic" dùng để chỉ trạng thái hoặc liên quan đến bệnh hen suyễn, một tình trạng hô hấp mãn tính đặc trưng bởi triệu chứng khó thở do viêm đường thở. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ (asthmatic) và danh từ (asthmatic person). Dù trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau một chút (UK: /æθˈmætɪk/; US: /æˈsmæθɪk/), nhưng nghĩa và cách sử dụng thì giữ nguyên, thường liên quan đến người mắc bệnh hen suyễn hoặc mô tả các triệu chứng của bệnh.
Từ "asthmatic" bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp "asthma", có nghĩa là "khó thở". Hình thức tiếng Latin của từ này là "asthmaticus". Trong lịch sử, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để chỉ những người mắc phải tình trạng khó thở mãn tính do các nguyên nhân khác nhau, từ dị ứng đến ô nhiễm không khí. Ngày nay, "asthmatic" không chỉ mô tả tình trạng bệnh lý mà còn thường được sử dụng để chỉ những người sống chung với bệnh hen suyễn, phản ánh sự phát triển trong cả y học và ngôn ngữ.
Từ "asthmatic" được sử dụng một cách định kỳ trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề sức khoẻ và y tế. Tần suất xuất hiện của từ này trong các mô tả tình trạng sức khoẻ cũng như các luận văn thảo luận về vấn đề hô hấp là khá cao. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh y tế, chẳng hạn như trong bài viết về các bệnh lý hô hấp hay trong các cuộc hội thảo khoa học về bệnh hen suyễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp