Bản dịch của từ Asthmatic trong tiếng Việt
Asthmatic
Asthmatic (Adjective)
Có đặc điểm của bệnh hen suyễn, giống như "ho hen".
Having the characteristics of asthma, as in an "asthmatic cough".
She suffers from asthmatic symptoms when exposed to smoke.
Cô ấy bị các triệu chứng liên quan đến hen khi tiếp xúc với khói.
The asthmatic child always carries an inhaler for emergencies.
Đứa trẻ bị hen luôn mang theo bình xịt cho trường hợp khẩn cấp.
Asthmatic (Noun)
Người mắc bệnh hen suyễn.
A person who suffers from asthma.
The asthmatic child always carries an inhaler with him.
Đứa trẻ bị hen suốt ngày mang theo bình xịt.
The asthmatic patient had to avoid smoke and dust.
Bệnh nhân hen phải tránh khói và bụi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp