Bản dịch của từ Asthmatics trong tiếng Việt
Asthmatics

Asthmatics (Noun)
Many asthmatics struggle during the winter months in New York.
Nhiều người mắc bệnh hen suyễn gặp khó khăn trong những tháng mùa đông ở New York.
Asthmatics do not always find adequate support in their communities.
Người mắc bệnh hen suyễn không phải lúc nào cũng tìm thấy sự hỗ trợ đầy đủ trong cộng đồng.
How can we help asthmatics in our local neighborhoods effectively?
Chúng ta có thể giúp đỡ người mắc bệnh hen suyễn trong khu phố của mình như thế nào?
Dạng danh từ của Asthmatics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Asthmatic | Asthmatics |
Họ từ
Từ "asthmatics" là danh từ số nhiều chỉ những người mắc bệnh hen suyễn, một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến đường hô hấp, gây ra triệu chứng như khó thở và thở khò khè. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "asthma sufferers" và "asthma patients" cũng được sử dụng để mô tả nhóm người tương tự, với ý nghĩa tương đương.
Từ "asthmatics" có nguồn gốc từ từ gốc Latin "asthma", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "ἀσθμα" (asthma), có nghĩa là “hơi thở khó khăn.” Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ tình trạng bệnh lý liên quan đến khó thở và thở khò khè. Hiện nay, từ "asthmatics" được sử dụng để mô tả những người mắc chứng hen suyễn, phản ánh mối liên hệ giữa từ gốc và biểu hiện lâm sàng của căn bệnh.
Từ "asthmatics" thường không xuất hiện phổ biến trong các đề thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến sức khỏe, y tế trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người mắc bệnh hen suyễn, trong các nghiên cứu y tế hoặc các tài liệu hướng dẫn về chăm sóc sức khỏe. Việc sử dụng từ này phản ánh tình trạng sức khỏe và những thách thức mà bệnh nhân phải đối mặt.