Bản dịch của từ Astigmatic trong tiếng Việt

Astigmatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astigmatic (Adjective)

æstɪgmˈætɪk
æstɪgmˈætɪk
01

Bị ảnh hưởng bởi hoặc liên quan đến loạn thị.

Affected by or relating to astigmatism.

Ví dụ

Many astigmatic individuals struggle with clear vision in social settings.

Nhiều người bị loạn thị gặp khó khăn trong việc nhìn rõ trong xã hội.

Astigmatic people do not always find social interactions easy.

Người bị loạn thị không phải lúc nào cũng thấy giao tiếp xã hội dễ dàng.

Are astigmatic conditions common among people in urban areas?

Liệu tình trạng loạn thị có phổ biến giữa những người ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astigmatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astigmatic

Không có idiom phù hợp