Bản dịch của từ Astronomically trong tiếng Việt

Astronomically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astronomically (Adverb)

æstɹənˈɑmɪklli
æstɹənˈɑmɪkli
01

Ở mức độ cao về mặt thiên văn.

To an astronomically high degree.

Ví dụ

The cost of living has increased astronomically this year in New York.

Chi phí sinh hoạt đã tăng astronomically trong năm nay ở New York.

The new tax plan does not affect people astronomically in our community.

Kế hoạch thuế mới không ảnh hưởng astronomically đến mọi người trong cộng đồng chúng ta.

Has the price of housing risen astronomically in your city recently?

Giá nhà ở thành phố bạn có tăng astronomically gần đây không?

The number of students taking the IELTS exam has increased astronomically.

Số học sinh tham gia kỳ thi IELTS đã tăng vọt.

She believes that the importance of IELTS scores cannot be astronomically overstated.

Cô ấy tin rằng tầm quan trọng của điểm số IELTS không thể bị đánh giá quá cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astronomically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The cost of this type of housing is rather plus the purchasing process is quite time-consuming [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Astronomically

Không có idiom phù hợp