Bản dịch của từ Astronomically trong tiếng Việt
Astronomically

Astronomically (Adverb)
The cost of living has increased astronomically this year in New York.
Chi phí sinh hoạt đã tăng astronomically trong năm nay ở New York.
The new tax plan does not affect people astronomically in our community.
Kế hoạch thuế mới không ảnh hưởng astronomically đến mọi người trong cộng đồng chúng ta.
Has the price of housing risen astronomically in your city recently?
Giá nhà ở thành phố bạn có tăng astronomically gần đây không?
The number of students taking the IELTS exam has increased astronomically.
Số học sinh tham gia kỳ thi IELTS đã tăng vọt.
She believes that the importance of IELTS scores cannot be astronomically overstated.
Cô ấy tin rằng tầm quan trọng của điểm số IELTS không thể bị đánh giá quá cao.
Họ từ
Từ "astronomically" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách cực kỳ to lớn" hoặc "về mặt thiên văn". Từ này thường được sử dụng để mô tả những con số hoặc kích thước rất lớn, chẳng hạn như trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc vật lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "astronomically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "astronomicus", kết hợp từ "astro" có nghĩa là "ngôi sao" (xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ástron") và "nomos" có nghĩa là "quy luật". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc nghiên cứu các ngôi sao và các hiện tượng vũ trụ. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này được sử dụng để mô tả bất cứ điều gì cực kỳ lớn hoặc đáng kể, phản ánh sự rộng lớn của vũ trụ mà nó vốn gắn liền.
Từ "astronomically" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến kích thước, khoảng cách hoặc dữ liệu khoa học. Trong ngữ cảnh khoa học và tài chính, từ này thường được sử dụng để miêu tả các con số lớn một cách ấn tượng, như chi phí hoặc các thông số tự nhiên. Các ví dụ thường gặp bao gồm "chi phí tăng lên một cách thiên văn" hoặc "khoảng cách thiên văn giữa các hành tinh".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
