Bản dịch của từ Aswing trong tiếng Việt

Aswing

Adverb

Aswing (Adverb)

əswˈɪŋ
əswˈɪŋ
01

Đang ở trạng thái dao động.

In a state of swinging.

Ví dụ

The children played on the aswing at the park.

Các em bé chơi trên cái xích đu ở công viên.

She sat aswing on the hammock, enjoying the gentle breeze.

Cô ấy ngồi đang đu đưa trên cái võng, thưởng thức cơn gió nhẹ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aswing

Không có idiom phù hợp