Bản dịch của từ Asynchronously trong tiếng Việt
Asynchronously
Asynchronously (Adverb)
People communicate asynchronously through social media like Facebook and Twitter.
Mọi người giao tiếp không đồng thời qua mạng xã hội như Facebook và Twitter.
They do not interact asynchronously during live events like concerts.
Họ không tương tác không đồng thời trong các sự kiện trực tiếp như buổi hòa nhạc.
Do you think social networks operate asynchronously for better user engagement?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội hoạt động không đồng thời để thu hút người dùng hơn không?
Từ "asynchronously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không đồng bộ, mô tả tình trạng mà các sự kiện xảy ra độc lập với nhau trong thời gian. Trong lập trình máy tính, từ này thường được sử dụng để chỉ các tác vụ không chờ đợi hoàn thành trước khi chuyển sang tác vụ tiếp theo. Trong cả Anh ngữ và Mỹ ngữ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực như công nghệ thông tin hoặc truyền thông.
Từ "asynchronously" xuất phát từ gốc Latin "synchronus", có nghĩa là "cùng một thời gian". Trong tiếng Hy Lạp cổ, "synchronize" có nghĩa là "cùng nhau xảy ra". Tiền tố "a-" hàm ý "không" hay "khác", do đó "asynchronously" biểu thị trạng thái không xảy ra đồng thời. Thuật ngữ này hiện được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, nhằm mô tả các quá trình hay hoạt động không yêu cầu thời gian tương tác tức thì giữa các tác nhân.
Từ "asynchronously" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và chủ yếu liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các hoạt động diễn ra đồng thời nhưng không đồng bộ, chẳng hạn như trong lập trình hoặc giao tiếp qua mạng. Việc sử dụng từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ và cách thức tương tác trong môi trường số.