Bản dịch của từ Asynchronously trong tiếng Việt

Asynchronously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asynchronously (Adverb)

01

Không cùng lúc, không có khuôn mẫu cố định.

Not at the same time not having a fixed pattern.

Ví dụ

People communicate asynchronously through social media like Facebook and Twitter.

Mọi người giao tiếp không đồng thời qua mạng xã hội như Facebook và Twitter.

They do not interact asynchronously during live events like concerts.

Họ không tương tác không đồng thời trong các sự kiện trực tiếp như buổi hòa nhạc.

Do you think social networks operate asynchronously for better user engagement?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội hoạt động không đồng thời để thu hút người dùng hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Asynchronously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asynchronously

Không có idiom phù hợp