Bản dịch của từ Asynchrony trong tiếng Việt

Asynchrony

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asynchrony (Noun)

ˈeɪsɨnbɹənsi
ˈeɪsɨnbɹənsi
01

Trạng thái không được đồng bộ hóa.

The state of not being synchronized.

Ví dụ

Asynchrony in social media can lead to misunderstandings between friends.

Sự không đồng bộ trong mạng xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.

Asynchrony does not help in building strong community relationships.

Sự không đồng bộ không giúp xây dựng mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ.

How does asynchrony affect communication in online groups?

Sự không đồng bộ ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp trong các nhóm trực tuyến?

Asynchrony (Adverb)

ˈeɪsɨnbɹənsi
ˈeɪsɨnbɹənsi
01

Một cách không đồng bộ.

In an asynchronous manner.

Ví dụ

People communicate asynchrony through social media platforms like Facebook.

Mọi người giao tiếp không đồng bộ qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

They do not always respond asynchrony in online discussions.

Họ không phải lúc nào cũng phản hồi không đồng bộ trong các cuộc thảo luận trực tuyến.

Do teenagers prefer to interact asynchrony on apps like Instagram?

Các thanh thiếu niên có thích tương tác không đồng bộ trên các ứng dụng như Instagram không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asynchrony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asynchrony

Không có idiom phù hợp