Bản dịch của từ Asynchrony trong tiếng Việt
Asynchrony

Asynchrony (Noun)
Trạng thái không được đồng bộ hóa.
The state of not being synchronized.
Asynchrony in social media can lead to misunderstandings between friends.
Sự không đồng bộ trong mạng xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.
Asynchrony does not help in building strong community relationships.
Sự không đồng bộ không giúp xây dựng mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ.
How does asynchrony affect communication in online groups?
Sự không đồng bộ ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp trong các nhóm trực tuyến?
Asynchrony (Adverb)
Một cách không đồng bộ.
In an asynchronous manner.
People communicate asynchrony through social media platforms like Facebook.
Mọi người giao tiếp không đồng bộ qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
They do not always respond asynchrony in online discussions.
Họ không phải lúc nào cũng phản hồi không đồng bộ trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Do teenagers prefer to interact asynchrony on apps like Instagram?
Các thanh thiếu niên có thích tương tác không đồng bộ trên các ứng dụng như Instagram không?
Họ từ
Asynchrony (tiếng Việt: tính không đồng bộ) định nghĩa trạng thái mà trong đó các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra độc lập và không đồng thời. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, truyền thông và khoa học máy tính để chỉ hiện tượng truyền tải dữ liệu mà không cần đồng bộ hóa theo thời gian. Trong tiếng Anh, "asynchrony" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "asynchrony" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "synchronus", kết hợp từ "syn" (cùng nhau) và "chronos" (thời gian). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực triết học và khoa học để chỉ sự không đồng bộ trong thời gian giữa các sự kiện. Ngày nay, "asynchrony" thường được áp dụng trong công nghệ thông tin và giáo dục trực tuyến, nhằm miêu tả đặc tính hoạt động độc lập mà không cần đồng bộ thời gian, phản ánh sự phát triển của các hệ thống hiện đại.
Từ "asynchrony" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin và giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình máy tính, giao tiếp trong mạng và khoa học nhận thức, mô tả các hiện tượng không đồng bộ hoặc sự không khớp giữa các sự kiện. Việc hiểu rõ về khái niệm này có thể hỗ trợ việc phân tích và thiết kế các hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp