Bản dịch của từ At-a-later-time trong tiếng Việt
At-a-later-time

At-a-later-time (Phrase)
Tại một thời điểm trong tương lai hoặc tiếp theo.
At a future or subsequent time.
Let's discuss this topic at a later time.
Hãy thảo luận về chủ đề này vào một thời điểm sau này.
It's not ideal to bring it up at a later time.
Không phải lúc lý tưởng để nói về điều đó sau này.
Should we schedule the meeting at a later time?
Chúng ta có nên lên lịch cuộc họp vào một thời điểm sau không?
Let's discuss this at a later time during the meeting.
Hãy thảo luận vấn đề này vào lúc sau trong cuộc họp.
I can't provide the details now, but we'll talk at a later time.
Tôi không thể cung cấp thông tin bây giờ, nhưng chúng ta sẽ nói vào lúc sau.
Cụm từ "at-a-later-time" là một biểu thức chỉ thời gian, dùng để diễn tả một sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra sau một thời điểm cụ thể đã được đề cập trước đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tuỳ theo ngữ cảnh giao tiếp. Trong văn viết, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hoãn lại hoặc kế hoạch tương lai, mang tính trang trọng hơn trong các văn bản học thuật hoặc công việc.
Thuật ngữ "at-a-later-time" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ các yếu tố "at", "a", và "later", trong đó "later" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "latius", mang nghĩa là "rộng hơn". Tiền tố "later" biểu thị việc xảy ra ở một thời điểm sau đó. Lịch sử sử dụng của cụm từ này cho thấy sự phát triển từ việc chỉ thời gian trong ngữ cảnh thông tin về các sự kiện, đến khả năng chỉ định một thời điểm tương lai cụ thể trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "at-a-later-time" không thường xuất hiện trong các phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được hiểu trong ngữ cảnh nói về hoạt động hay sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, thông báo hoặc thảo luận về thời gian dự kiến cho các sự kiện. Sự xuất hiện của thuật ngữ này dễ nhận thấy hơn trong viết luận hoặc các tài liệu chính thức, nơi mà việc thể hiện sự chờ đợi hay tạm hoãn được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp