Bản dịch của từ At a loss trong tiếng Việt
At a loss

At a loss (Phrase)
She was at a loss for words during the social gathering.
Cô ấy không biết nói gì trong buổi tụ tập xã hội.
He felt at a loss when asked to dance at the social event.
Anh ấy cảm thấy không biết phải làm gì khi được yêu cầu nhảy múa tại sự kiện xã hội.
The new member seemed at a loss on how to contribute socially.
Thành viên mới dường như không biết làm thế nào để đóng góp xã hội.
"Cụm từ 'at a loss' thường được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị trạng thái bối rối, không biết phải làm gì trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa của cụm từ này vẫn giữ nguyên, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng cụm từ này với tần suất cao hơn trong các tình huống xã hội. Điển hình, 'at a loss' có thể chỉ sự thiếu thông tin hoặc ý tưởng, và thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản viết để diễn đạt cảm giác lúng túng hoặc không chắc chắn".
Cụm từ "at a loss" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perditus", nghĩa là "mất mát" hoặc "tổn thất". Thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, thể hiện trạng thái không thể xác định hay không biết phải làm gì trước một tình huống khó khăn. Ngày nay, "at a loss" được sử dụng phổ biến để chỉ cảm giác bối rối, thiếu phương hướng hoặc không có giải pháp cho một vấn đề cụ thể.
Cụm từ "at a loss" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm giác bối rối hoặc không chắc chắn. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái không biết xử lý một tình huống cụ thể như thế nào. Trong các tình huống đời sống, cụm từ này thường được nghe trong các cuộc thảo luận về quyết định hoặc khi đối mặt với vấn đề khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



