Bản dịch của từ At an end trong tiếng Việt
At an end

At an end (Phrase)
Đã đạt được một kết luận hoặc giải pháp.
Having reached a conclusion or resolution.
The community project is at an end, achieving its goals successfully.
Dự án cộng đồng đã kết thúc, đạt được mục tiêu thành công.
The discussions about social policies are not at an end yet.
Các cuộc thảo luận về chính sách xã hội vẫn chưa kết thúc.
Are the negotiations for social reform finally at an end now?
Các cuộc đàm phán về cải cách xã hội cuối cùng đã kết thúc chưa?
Cụm từ "at an end" được sử dụng để chỉ một tình huống, sự việc hay quá trình đã kết thúc hoặc không còn tiếp diễn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa của cụm từ này tương đồng, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng các cụm từ thay thế như "over" hoặc "finished" để diễn đạt ý tương tự.
Cụm từ "at an end" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó chữ "end" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "finis", nghĩa là "cuối cùng" hoặc "kết thúc". Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không còn tiếp diễn hay việc kết thúc một sự việc nào đó. Khi kết hợp với giới từ "at", cụm từ nhấn mạnh sự hoàn tất hoặc tình trạng không còn tiếp tục, phù hợp với ngữ nghĩa hiện nay trong việc diễn đạt tình trạng chấm dứt hoặc kết thúc.
Cụm từ "at an end" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và phần nói, với tần suất trung bình. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự kết thúc hoặc hoàn tất của một quá trình, sự kiện hay tình huống. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn học và giao tiếp hàng ngày, "at an end" cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự không còn tiếp tục hoặc sự kết thúc rõ rệt của một điều gì đó, thường mang tính nghiêm trọng hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



