Bản dịch của từ At any rate trong tiếng Việt
At any rate

At any rate (Phrase)
At any rate, I will attend the social event tomorrow.
Dù sao đi nữa, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội ngày mai.
She never misses a social gathering, at any rate.
Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ một buổi tụ tập xã hội, dù sao đi nữa.
Do you plan to join the social club at any rate?
Bạn có dự định tham gia câu lạc bộ xã hội không?
At any rate, I believe that social media can be beneficial.
Dù sao đi nữa, tôi tin rằng mạng xã hội có thể có lợi ích.
She never uses social media, at any rate, she prefers face-to-face communication.
Cô ấy không bao giờ sử dụng mạng xã hội, dù sao đi nữa, cô ấy thích giao tiếp trực tiếp.
Cụm từ "at any rate" được sử dụng để nhấn mạnh một điểm quan trọng hoặc để khẳng định rằng một điều gì đó vẫn đúng mặc dù có các yếu tố khác có thể trái ngược. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể thường xuyên xuất hiện trong các văn bản trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "at any rate" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với sự phát triển từ từ "rate" có gốc Latin là "ratio", tức là sự cân nhắc hay so sánh. Ban đầu, "rate" được sử dụng để thể hiện sự đánh giá hoặc tính toán. Hiện tại, cụm từ này được sử dụng để chỉ rằng một điều gì đó vẫn đúng hoặc quan trọng, bất kể các điều kiện khác. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh vào tính chắc chắn trong diễn đạt ý kiến.
Cụm từ "at any rate" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao nhất trong phần Viết và Đọc. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống diễn đạt ý kiến, nhấn mạnh sự khẳng định hoặc đưa ra một quan điểm chắc chắn, bất chấp những điều kiện khác. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong văn viết hàn lâm và các bài thảo luận, nơi cần làm rõ lập luận hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp