Bản dịch của từ At close quarters trong tiếng Việt
At close quarters

At close quarters (Phrase)
They discussed the issue at close quarters during the meeting.
Họ thảo luận vấn đề cách gần trong cuộc họp.
He prefers not to engage in arguments at close quarters.
Anh ấy thích không tham gia vào cuộc tranh cãi cách gần.
Do you feel comfortable interacting with people at close quarters?
Bạn có cảm thấy thoải mái khi tương tác với người cách gần không?
They had a heated argument at close quarters.
Họ đã có một cuộc tranh cãi gay gắt ở gần nhau.
She prefers not to interact at close quarters with strangers.
Cô ấy thích không tương tác ở gần nhau với người lạ.
Cụm từ "at close quarters" được hiểu là trạng thái hoặc tình huống khi một người hoặc vật ở rất gần nhau, thường trong bối cảnh giao tiếp hoặc chiến đấu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng người Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các tình huống quân sự hoặc thể thao. Ngữ nghĩa chủ yếu của nó liên quan đến việc trải nghiệm hoặc quan sát điều gì đó một cách rõ nét, chi tiết.
Cụm từ "at close quarters" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "quater" mang nghĩa “bốn”. Trong bối cảnh quân sự, việc chiến đấu “tại cự ly gần” liên quan đến việc đối mặt trực tiếp với đối thủ, thường yêu cầu kỹ năng và dũng cảm. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã được mở rộng để chỉ việc tương tác gần gũi, cho thấy sự gắn kết hoặc căng thẳng trong các mối quan hệ, điều này phản ánh mạnh mẽ trong cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "at close quarters" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi nó thường liên quan đến các tình huống mô tả sự gần gũi hoặc tương tác trực tiếp. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong quân sự, y tế, hoặc thể thao, biểu thị việc tiếp xúc gần gũi giữa các cá nhân hoặc đối tượng, thường liên quan đến sự quan sát hoặc tác động trong một khoảng cách ngắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp