Bản dịch của từ At close quarters trong tiếng Việt

At close quarters

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At close quarters (Phrase)

ˈæt klˈoʊs kwˈɔɹtɚz
ˈæt klˈoʊs kwˈɔɹtɚz
01

Ở một khoảng cách rất ngắn.

At a very short distance.

Ví dụ

They discussed the issue at close quarters during the meeting.

Họ thảo luận vấn đề cách gần trong cuộc họp.

He prefers not to engage in arguments at close quarters.

Anh ấy thích không tham gia vào cuộc tranh cãi cách gần.

Do you feel comfortable interacting with people at close quarters?

Bạn có cảm thấy thoải mái khi tương tác với người cách gần không?

They had a heated argument at close quarters.

Họ đã có một cuộc tranh cãi gay gắt ở gần nhau.

She prefers not to interact at close quarters with strangers.

Cô ấy thích không tương tác ở gần nhau với người lạ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at close quarters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At close quarters

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.