Bản dịch của từ At first sight trong tiếng Việt
At first sight

At first sight (Phrase)
At first sight, the IELTS writing task seems daunting.
Khi nhìn lần đầu, bài viết IELTS dường như đáng sợ.
Some people find it easy, but not at first sight.
Một số người thấy nó dễ dàng, nhưng không khi nhìn lần đầu.
Is the speaking test as challenging at first sight?
Bài kiểm tra nói có khó khăn khi nhìn lần đầu không?
Cụm từ "at first sight" thường được sử dụng để chỉ ấn tượng ban đầu hoặc sự nhận thức đầu tiên về một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, cụm này mang ý nghĩa tương tự cả trong British English và American English, không có sự khác biệt về mặt viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó thường được dùng trong các tình huống diễn đạt cảm xúc hoặc đánh giá sơ bộ, nhấn mạnh vào sự tức thì trong ấn tượng ban đầu.
Cụm từ "at first sight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "at" và "first sight". Trong đó, "sight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visio", mang nghĩa là "nhìn thấy". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một ấn tượng ban đầu hoặc cái nhìn thoáng qua về một điều gì đó. Theo dòng thời gian, "at first sight" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để chỉ sự nhận thức hoặc cảm nhận ngay lập tức mà không qua suy nghĩ sâu sắc.
Cụm từ "at first sight" thường xuất hiện trong các phần thi nói và viết của IELTS, đặc biệt là khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc, ý kiến hoặc quan điểm ban đầu về một chủ đề. Tần suất sử dụng trong context hàn lâm và báo chí cũng đáng chú ý, khi mô tả phản ứng tức thời hoặc cảm nhận ban đầu đối với sự việc, con người. Cụm từ này thường liên quan đến các tình huống như phân tích văn bản, trường hợp nghiên cứu, hoặc phản hồi về một nghệ thuật hay sản phẩm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
