Bản dịch của từ At first sight trong tiếng Việt

At first sight

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At first sight (Phrase)

ˈætfɚstˌɪf
ˈætfɚstˌɪf
01

Khi lần đầu tiên nhìn thấy hoặc nghĩ đến.

When first seen or thought of.

Ví dụ

At first sight, the IELTS writing task seems daunting.

Khi nhìn lần đầu, bài viết IELTS dường như đáng sợ.

Some people find it easy, but not at first sight.

Một số người thấy nó dễ dàng, nhưng không khi nhìn lần đầu.

Is the speaking test as challenging at first sight?

Bài kiểm tra nói có khó khăn khi nhìn lần đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at first sight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] You know, I was mesmerized by its nicely-designed appearance at which was the reason why I was determined to save money for it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought

Idiom with At first sight

Không có idiom phù hợp