Bản dịch của từ At-loggerheads trong tiếng Việt
At-loggerheads

At-loggerheads (Idiom)
The two organizations are at loggerheads over funding issues.
Hai tổ chức đó không thể đồng ý với nhau về vấn đề tài trợ.
The community and the local government are at loggerheads about the new park.
Cộng đồng và chính quyền địa phương không thể đồng ý với nhau về công viên mới.
The volunteers and the charity are at loggerheads regarding the event planning.
Những tình nguyện viên và tổ chức từ thiện không thể đồng ý với nhau về việc lên kế hoạch sự kiện.
The two groups were at loggerheads over the new community center.
Hai nhóm đối đầu với nhau về trung tâm cộng đồng mới.
The neighbors were at loggerheads regarding the noise level of the party.
Những người hàng xóm đối đầu với nhau về mức độ ồn ào của bữa tiệc.
"At loggerheads" là một cụm từ tiếng Anh chỉ trạng thái mâu thuẫn, tranh cãi hoặc xung đột giữa hai hoặc nhiều bên. Xuất phát từ cách diễn đạt cổ xưa, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, thể hiện sự bất đồng quan điểm mạnh mẽ. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng, phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách viết có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào từng địa phương.
Cụm từ "at loggerheads" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, mang ý nghĩa mâu thuẫn, tranh cãi. "Loggerhead" khởi nguồn từ từ Latin "logger", chỉ một công cụ dùng để đun chảy sáp. Trong bối cảnh đấu tranh, hình ảnh này tượng trưng cho sự va chạm và xung đột giữa hai bên. Ngày nay, cụm từ này thể hiện tình trạng xung đột gay gắt trong tranh luận hoặc ý kiến, phản ánh di sản lịch sử của sự đối kháng và không đồng ý.
Cụm từ "at loggerheads" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS khi thảo luận về mâu thuẫn và tranh luận. Tần suất sử dụng cao trong văn bản bàn luận và diễn thuyết, phản ánh sự bất đồng quan điểm. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong tin tức chính trị hoặc tranh cãi xã hội, biểu thị sự bất hòa giữa các bên hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp