Bản dịch của từ At no time trong tiếng Việt
At no time
At no time (Phrase)
At no time did the community ignore the importance of social justice.
Không bao giờ cộng đồng phớt lờ tầm quan trọng của công bằng xã hội.
The residents at no time felt unsafe in their neighborhood.
Cư dân không bao giờ cảm thấy không an toàn trong khu phố của họ.
Did the city council at no time discuss the housing crisis?
Liệu hội đồng thành phố có bao giờ thảo luận về khủng hoảng nhà ở không?
Cụm từ "at no time" được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không xảy ra trong bất kỳ khoảnh khắc nào. Cụm từ này thường mang tính nhấn mạnh, nhấn mạnh sự không tồn tại của một hành động hoặc trạng thái trong suốt khoảng thời gian đã nói đến. Trong tiếng Anh không biến thể, cụm từ này được sử dụng phổ biến như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết tắt hay nghĩa.
Cụm từ "at no time" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "at no time", xuất hiện từ thế kỷ 14, có nghĩa là "không bao giờ". Rễ của cụm từ này nằm trong chữ "no", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nullo", mang nghĩa "không một cái nào". Sự kết hợp giữa "at" và "no time" nhấn mạnh khía cạnh tuyệt đối của thời gian, phản ánh tính chất không thay đổi trong hoàn cảnh hoặc điều kiện nào đó. Cụm từ hiện nay thường được dùng để nhấn mạnh sự không xảy ra của một hành động hoặc trạng thái trong bất kỳ khoảng thời gian nào.
Cụm từ "at no time" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Listening, nơi diễn đạt ý nghĩa nhấn mạnh sự không xảy ra của một sự kiện hoặc hành động nào đó. Trong phần Writing và Speaking, cụm từ này được sử dụng để thể hiện ý kiến mạnh mẽ hoặc khẳng định tính chất của một tình huống. Ngoài ra, "at no time" còn phổ biến trong các văn bản pháp lý và thông cáo chính thức, nhằm làm rõ luật lệ hoặc điều khoản không được thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp