Bản dịch của từ At one time trong tiếng Việt
At one time

At one time (Phrase)
Trước đây hoặc trước đây.
Formerly or previously.
Many social movements were strong at one time in history.
Nhiều phong trào xã hội từng rất mạnh trong lịch sử.
Social media is not as popular as it was at one time.
Mạng xã hội không còn phổ biến như trước đây.
Was community support strong at one time during the pandemic?
Sự hỗ trợ cộng đồng có mạnh mẽ vào một thời điểm nào đó trong đại dịch không?
Cụm từ "at one time" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong quá khứ khi một sự kiện hay tình huống nào đó diễn ra. Trong ngữ cảnh khác nhau, cụm từ này cũng có thể mang ý nghĩa là "trong một thời điểm đã qua" hoặc "một lúc nào đó". Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng điệu và thổ ngữ của từng vùng.
Cụm từ "at one time" xuất phát từ tiếng Anh cổ, được kết hợp từ "at" và "one time". "One" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unus", nghĩa là "một", biểu thị sự đồng nhất hoặc thời điểm cụ thể. Cách diễn đạt này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, nhấn mạnh sự cụ thể và tính lịch sử của sự kiện. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngôn ngữ này phản ánh tính cách xác định của thời gian trong ngữ cảnh diễn đạt.
Cụm từ "at one time" thường được sử dụng trong bài thi IELTS trong các thành phần như Đọc hiểu và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả thời gian hoặc sự thay đổi. Tần suất của cụm từ này không cao, nhưng nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc diễn biến sự kiện. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống thường ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong quá khứ khi mọi người hoặc sự vật có thể hoạt động đồng thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



