Bản dịch của từ At-peace trong tiếng Việt
At-peace

At-peace (Adverb)
Trong trạng thái hòa bình hoặc yên tĩnh.
In a state of peace or tranquility.
After meditation, I feel at peace with my thoughts and emotions.
Sau khi thiền, tôi cảm thấy bình yên với suy nghĩ và cảm xúc.
Many people are not at peace during stressful social events like parties.
Nhiều người không cảm thấy bình yên trong các sự kiện xã hội căng thẳng như tiệc tùng.
Are you at peace with your social life and relationships right now?
Bạn có cảm thấy bình yên với cuộc sống xã hội và các mối quan hệ không?
At-peace (Adjective)
Trong trạng thái hòa bình hoặc yên tĩnh.
In a state of peace or tranquility.
Many people feel at peace during meditation sessions in the park.
Nhiều người cảm thấy bình yên trong các buổi thiền ở công viên.
She is not at peace with the recent social changes in society.
Cô ấy không cảm thấy yên lòng với những thay đổi xã hội gần đây.
Are you at peace with your role in the community project?
Bạn có cảm thấy bình yên với vai trò của mình trong dự án cộng đồng không?
"At-peace" là một cụm từ diễn tả trạng thái tâm lý của sự bình yên, không còn lo âu hay xung đột nội tâm. Người ta thường sử dụng cụm từ này để chỉ cảm giác hài lòng với bản thân và môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "at peace" với nghĩa như nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và cảm xúc của người nói.
Từ "at-peace" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "at peacen", kết hợp từ "at" và "peace", trong đó "peace" xuất phát từ từ tiếng Latin "pax, pacis" có nghĩa là hòa bình. Được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý không có xung đột hay lo âu, "at-peace" gắn liền với khái niệm hòa bình nội tâm và sự an lạc. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để diễn tả cảm giác hài lòng và bình yên trong cả ngữ cảnh cá nhân và xã hội.
Từ "at-peace" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài kiểm tra IELTS thuộc bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất hơi biểu cảm và ngữ nghĩa cụ thể của nó. Tuy nhiên, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về tâm lý, cảm xúc và sự hài hòa trong cuộc sống cá nhân, thường được sử dụng trong các văn cảnh như thư từ, diễn văn hoặc văn học tạo cảm giác êm đềm và tích cực. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được dùng khi nói về cảm giác thoải mái hoặc hài lòng về cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp