Bản dịch của từ At-peace trong tiếng Việt

At-peace

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At-peace (Adverb)

ˈeɪtpˈis
ˈeɪtpˈis
01

Trong trạng thái hòa bình hoặc yên tĩnh.

In a state of peace or tranquility.

Ví dụ

After meditation, I feel at peace with my thoughts and emotions.

Sau khi thiền, tôi cảm thấy bình yên với suy nghĩ và cảm xúc.

Many people are not at peace during stressful social events like parties.

Nhiều người không cảm thấy bình yên trong các sự kiện xã hội căng thẳng như tiệc tùng.

Are you at peace with your social life and relationships right now?

Bạn có cảm thấy bình yên với cuộc sống xã hội và các mối quan hệ không?

At-peace (Adjective)

ˈeɪtpˈis
ˈeɪtpˈis
01

Trong trạng thái hòa bình hoặc yên tĩnh.

In a state of peace or tranquility.

Ví dụ

Many people feel at peace during meditation sessions in the park.

Nhiều người cảm thấy bình yên trong các buổi thiền ở công viên.

She is not at peace with the recent social changes in society.

Cô ấy không cảm thấy yên lòng với những thay đổi xã hội gần đây.

Are you at peace with your role in the community project?

Bạn có cảm thấy bình yên với vai trò của mình trong dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at-peace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At-peace

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.