Bản dịch của từ At rest trong tiếng Việt
At rest

At rest (Adjective)
The community center is at rest during the weekend.
Trung tâm cộng đồng nghỉ ngơi vào cuối tuần.
The volunteers are not at rest after the event.
Các tình nguyện viên không nghỉ ngơi sau sự kiện.
Is the neighborhood at rest during the holidays?
Khu phố có nghỉ ngơi trong kỳ nghỉ không?
At rest (Adverb)
Many people find peace at rest after a long day of work.
Nhiều người tìm thấy sự bình yên khi nghỉ ngơi sau một ngày làm việc dài.
They are not at rest during the busy holiday season.
Họ không được nghỉ ngơi trong mùa lễ bận rộn.
Are you at rest after your social activities last night?
Bạn có nghỉ ngơi sau các hoạt động xã hội tối qua không?
"Cụm từ 'at rest' thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý và sinh học để chỉ trạng thái không di chuyển của một đối tượng hoặc sinh vật. Trong vật lý, nó ám chỉ một vật không chịu tác động của lực bên ngoài, trong khi trong sinh học, nó chỉ sự nghỉ ngơi hoặc không hoạt động của một sinh vật. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ".
Cụm từ "at rest" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "ad quies", trong đó "ad" có nghĩa là "trong hướng" và "quies" có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "tĩnh lặng". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái không hoạt động hay tĩnh tại. Lịch sử từ này phản ánh hành động tạm dừng, nghỉ ngơi của một đối tượng và hiện nay được sử dụng để chỉ trạng thái không chuyển động, đặc biệt trong các ngữ cảnh vật lý hoặc tâm lý.
Cụm từ "at rest" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật lý, khi mô tả trạng thái của một vật không di chuyển. Cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống tâm lý, như khi nói về trạng thái tinh thần bình yên, không lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



