Bản dịch của từ Repose trong tiếng Việt
Repose
Repose (Noun)
Trạng thái nghỉ ngơi, ngủ hoặc yên tĩnh.
A state of rest sleep or tranquillity.
After a long day at work, she sought repose in her cozy bed.
Sau một ngày làm việc dài, cô ấy tìm kiếm sự an nghỉ trong giường ấm cúng của mình.
The park offers a peaceful place for people to find repose.
Công viên cung cấp một nơi yên bình cho mọi người tìm sự an nghỉ.
Yoga helps many individuals achieve a state of mental repose.
Yoga giúp nhiều người đạt được trạng thái an nghỉ tinh thần.
Repose (Verb)
Được đặt hoặc giữ ở một nơi cụ thể.
Be situated or kept in a particular place.
The book reposed on the shelf in the library.
Cuốn sách nằm yên trên kệ trong thư viện.
Her trust in him reposed firmly within her heart.
Niềm tin của cô ấy vào anh ấy nằm yên mạnh mẽ trong lòng cô.
The secret was reposed safely in the locked drawer.
Bí mật được giữ an toàn trong ngăn kéo khóa.
Đặt một cái gì đó, đặc biệt là sự tự tin hoặc tin cậy của một người vào.
Place something especially ones confidence or trust in.
She decided to repose her trust in her best friend.
Cô ấy quyết định đặt niềm tin vào người bạn thân nhất của mình.
The community chose to repose their hopes in the new charity.
Cộng đồng quyết định đặt hy vọng vào tổ chức từ thiện mới.
He repose his faith in the advice given by the counselor.
Anh ấy đặt niềm tin vào lời khuyên được cung cấp bởi tư vấn viên.
Họ từ
Từ "repose" có nghĩa là trạng thái nghỉ ngơi hoặc bình tĩnh, thường được sử dụng để chỉ sự thư giãn hoặc sự yên tĩnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "repose" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết lý, nhấn mạnh sự tĩnh lặng trong tâm hồn hoặc thể chất.
Từ "repose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repausare", từ "re-" có nghĩa là "quay lại" và "pausare" có nghĩa là "ngừng lại". Từ này mang ý nghĩa về sự nghỉ ngơi, thư giãn và tái tạo năng lượng. Trong lịch sử, "repose" đã được sử dụng trong văn học để miêu tả trạng thái yên tĩnh hoặc sự tĩnh lặng của tâm hồn. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng để ám chỉ cả thể chất lẫn tinh thần, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi trong cuộc sống.
Từ "repose" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh viết luận hoặc nói về trạng thái nghỉ ngơi, sự bình yên. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường ít được sử dụng vì chủ đề chủ yếu liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong văn chương và nghệ thuật, "repose" thường chỉ sự thanh bình, tĩnh lặng, hoặc cảm xúc nội tâm, thường được dùng để miêu tả cảnh vật hay trạng thái tâm lý của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp