Bản dịch của từ Tranquillity trong tiếng Việt
Tranquillity
Tranquillity (Noun)
The park offers a sense of tranquillity amidst the bustling city.
Công viên mang lại cảm giác yên bình giữa thành phố ồn ào.
Her paintings reflect the tranquillity of rural life in the countryside.
Bức tranh của cô phản ánh sự yên bình của cuộc sống nông thôn.
The meditation session brought a feeling of tranquillity to the participants.
Buổi thiền mang đến cảm giác yên bình cho các người tham gia.
Dạng danh từ của Tranquillity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tranquillity | Tranquillities |
Họ từ
"Tranquillity" (hoặc "tranquility" trong tiếng Anh Mỹ) là thuật ngữ chỉ trạng thái yên tĩnh, thanh bình, thường liên quan đến tâm lý và môi trường. Từ này thể hiện sự thiếu ồn ào, căng thẳng, tạo điều kiện cho sự tĩnh lặng trong tâm hồn và vật chất. Trong tiếng Anh, "tranquillity" được viết với hai "l" hơn so với "tranquility" trong tiếng Mỹ, và cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của cả hai phiên bản đều tương tự.
Từ "tranquillity" xuất phát từ tiếng Latinh "tranquillitas", có nghĩa là sự yên tĩnh hay sự bình lặng. Gốc từ này bao gồm "tranquillus", nghĩa là yên bình, tĩnh lặng. Trong tiến trình phát triển ngôn ngữ, "tranquillity" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa về trạng thái tâm lý tĩnh lặng và hài hòa. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ sự bình yên, không bị xáo trộn trong cả môi trường vật chất và tinh thần.
Từ "tranquillity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề môi trường và tâm lý. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về sức khỏe tinh thần. Trong phần Đọc và Viết, từ thường được sử dụng để mô tả trạng thái bình yên, sự hài hòa trong cuộc sống. Bên cạnh đó, "tranquillity" cũng thường thấy trong văn học, nghệ thuật, và tâm lý học, nơi nó phản ánh sự tìm kiếm bình an và tĩnh lặng trong tâm hồn con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp