Bản dịch của từ At same time trong tiếng Việt

At same time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At same time (Phrase)

ˈæt sˈeɪm tˈaɪm
ˈæt sˈeɪm tˈaɪm
01

Đồng thời; kiêm nhiệm.

Simultaneously concurrently.

Ví dụ

Many people work and study at the same time in college.

Nhiều người vừa làm vừa học cùng lúc ở trường đại học.

She does not exercise and study at the same time.

Cô ấy không tập thể dục và học cùng lúc.

Do you think people can socialize and work at the same time?

Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể giao lưu và làm việc cùng lúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at same time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] Those types of games are fun; however, they are addictive at the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] To save and have fun at the you may alternatively choose simpler jigsaw puzzles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Unfortunately, I have a previously scheduled appointment at the that I cannot reschedule [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 1
[...] At the households with mid-level incomes remained stable over the period shown [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 1

Idiom with At same time

Không có idiom phù hợp