Bản dịch của từ At same time trong tiếng Việt
At same time

At same time (Phrase)
Đồng thời; kiêm nhiệm.
Many people work and study at the same time in college.
Nhiều người vừa làm vừa học cùng lúc ở trường đại học.
She does not exercise and study at the same time.
Cô ấy không tập thể dục và học cùng lúc.
Do you think people can socialize and work at the same time?
Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể giao lưu và làm việc cùng lúc không?
Cụm từ "at the same time" thường được sử dụng để diễn tả hai hoặc nhiều sự kiện xảy ra đồng thời. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng cụm từ tương đương như "simultaneously" để thể hiện sự trang trọng hơn. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản và giao tiếp hàng ngày, thể hiện tính đồng nhất về thời gian giữa các hành động.
Cụm từ "at the same time" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "ad" - chỉ hướng - và "simul" - đồng thời, cùng một lúc. Cụm từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và phản ánh khái niệm về sự đồng thời trong các sự kiện hoặc hành động. Sử dụng phổ biến của nó hiện nay trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh tính đồng nhất của hai hoặc nhiều yếu tố xảy ra đồng thời.
Cụm từ "at the same time" thường được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe và nói, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình huống hoặc hành động diễn ra đồng thời. Trong phần đọc và viết, cụm từ này thường được sử dụng để liên kết các ý tưởng hoặc sự kiện. Ngoài ra, "at the same time" cũng thường xuất hiện trong các bài phân tích, báo cáo hoặc khi mô tả các hiện tượng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



