Bản dịch của từ At variance trong tiếng Việt
At variance

At variance (Phrase)
Trong tình trạng bất đồng.
In a state of disagreement.
Their opinions on social media are at variance with each other.
Ý kiến của họ về mạng xã hội không đồng nhất với nhau.
The reports about social issues are not at variance with public opinion.
Các báo cáo về vấn đề xã hội không trái ngược với ý kiến công chúng.
Are the experts at variance regarding the impact of social programs?
Các chuyên gia có bất đồng về tác động của các chương trình xã hội không?
Cụm từ "at variance" được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều quan điểm, thông tin, hoặc ý kiến. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật, nhằm nhấn mạnh sự không tương đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này hầu như tương đồng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với nhấn âm thường mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "at variance" bắt nguồn từ tiếng Latinh "varians", nghĩa là "thay đổi" hoặc "khác biệt". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ sự không đồng nhất hoặc xung đột trong ý kiến, quan điểm. Theo thời gian, "at variance" trở thành một biểu thị chính thức để mô tả tình trạng mâu thuẫn, nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai hay nhiều yếu tố. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt sự bất đồng trong giao tiếp và phân tích.
Cụm từ "at variance" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, khi thảo luận về sự khác biệt trong quan điểm hoặc các dữ liệu. Tần suất sử dụng của cụm này không cao nhưng mang tính chất học thuật rõ rệt. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu, tranh biện hoặc thảo luận về sự không nhất quán trong lý thuyết hay kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp