Bản dịch của từ Atas trong tiếng Việt
Atas

Atas (Adjective)
Her atas dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy atas của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
Not everyone can afford atas restaurants in the city.
Không phải ai cũng có thể chi trả được cho các nhà hàng atas ở thành phố.
Is it necessary to wear an atas outfit for the interview?
Có cần phải mặc trang phục atas cho buổi phỏng vấn không?
Từ "atas" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những người thuộc tầng lớp thượng lưu, có lối sống và phong cách xa hoa, đẳng cấp. Từ này có nguồn gốc từ văn hóa Anh, thường được nghe trong ngữ cảnh không chính thức, biểu thị sự kiêu ngạo hoặc tự mãn trong cách cư xử. Trong tiếng Anh Mỹ, không có từ tương đương chính xác, nhưng khái niệm tương tự có thể được diễn đạt bằng các từ như "posh". "Atas" không phổ biến trong môi trường học thuật, mà thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường với sắc thái châm biếm.
Từ "atas" có nguồn gốc từ tiếng Mã Lai, mang nghĩa chỉ sự cao cấp hoặc vị trí xã hội. Về mặt ngữ nghĩa, "atas" xuất phát từ việc miêu tả những đặc quyền hoặc kiểu sống của tầng lớp thượng lưu. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh, đặc biệt tại Malaysia và Singapore, phản ánh sự giao thoa văn hóa và tầm quan trọng của các yếu tố xã hội trong việc xác định bản sắc cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, “atas” thường được sử dụng để chỉ những người hoặc điều gì đó có tính chất tinh vi, sang trọng.
Từ "atas" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội và văn hóa. Trong IELTS Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả thái độ hoặc trạng thái xã hội. Trong văn cảnh khác, "atas" thường được dùng để chỉ những người hoặc đối tượng được coi là ưu tú hoặc cao cấp, thường liên quan đến phong cách sống hoặc quyền lực.