Bản dịch của từ Atas trong tiếng Việt

Atas

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atas (Adjective)

ˈeɪtəz
ˈeɪtəz
01

(ở singapore) tinh tế hoặc thanh lịch.

In singapore sophisticated or elegant.

Ví dụ

Her atas dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy atas của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

Not everyone can afford atas restaurants in the city.

Không phải ai cũng có thể chi trả được cho các nhà hàng atas ở thành phố.

Is it necessary to wear an atas outfit for the interview?

Có cần phải mặc trang phục atas cho buổi phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atas

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.