Bản dịch của từ Atilt trong tiếng Việt
Atilt

Atilt (Adverb)
The statue was atilt after the strong wind blew yesterday.
Tượng đã nghiêng sau khi cơn gió mạnh thổi qua hôm qua.
The building is not atilt; it stands perfectly straight.
Tòa nhà không nghiêng; nó đứng thẳng hoàn hảo.
Is the picture frame atilt on the wall?
Khung tranh có bị nghiêng trên tường không?
Từ "atilt" mang nghĩa là nghiêng hoặc không thẳng, thường được sử dụng để miêu tả một vật thể bị xoay lệch so với vị trí thẳng đứng. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh miêu tả hình ảnh hoặc trạng thái của các vật, như cờ, đồ vật hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh, "atilt" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết trang trọng.
Từ "atilt" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ cụm từ "a tilt", trong đó "tilt" có nghĩa là nghiêng. Từ "tilt" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tiltāre", mang nghĩa là làm nghiêng hoặc đổ. Ý nghĩa của "atilt" đã dần chuyển hướng từ việc chỉ sự nghiêng, lệch lạc sang việc mô tả trạng thái vật thể hay tư thế không còn thẳng đứng. Sự biến đổi này phản ánh mối liên hệ giữa trạng thái vật lý và cách nhìn nhận không ngay thẳng trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "atilt" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng để mô tả trạng thái nghiêng hoặc lệch so với phương thẳng đứng, phổ biến trong các tình huống vật lý hoặc nghệ thuật. Sự sử dụng từ này thường xuất hiện trong các mô tả hình ảnh, kiến trúc, và trong ngữ cảnh thảo luận về tư thế hoặc cách sắp xếp đồ vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp