Bản dịch của từ Atilt trong tiếng Việt

Atilt

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atilt (Adverb)

ətˈɪlt
ətˈɪlt
01

Nghiêng và gần như ngã.

Tilted and nearly falling.

Ví dụ

The statue was atilt after the strong wind blew yesterday.

Tượng đã nghiêng sau khi cơn gió mạnh thổi qua hôm qua.

The building is not atilt; it stands perfectly straight.

Tòa nhà không nghiêng; nó đứng thẳng hoàn hảo.

Is the picture frame atilt on the wall?

Khung tranh có bị nghiêng trên tường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atilt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atilt

Không có idiom phù hợp