Bản dịch của từ Atishoo trong tiếng Việt
Atishoo

Atishoo (Interjection)
Atishoo! Excuse me for sneezing during the meeting.
Hắt xì! Xin lỗi vì đã hắt xì trong cuộc họp.
Atishoo! The man sitting next to me sneezed loudly.
Hắt xì! Người đàn ông ngồi bên cạnh tôi hắt xì to.
Atishoo! She covered her mouth while sneezing in public.
Hắt xì! Cô ấy che miệng khi hắt xì ở nơi công cộng.
Atishoo (Noun)
Her atishoo echoed through the quiet room.
Tiếng hắt của cô ấy vang lên trong căn phòng yên tĩnh.
The atishoo disrupted the solemn atmosphere of the gathering.
Tiếng hắt làm gián đoạn bầu không khí trang nghiêm của buổi tụ họp.
After the atishoo, everyone turned to see who sneezed.
Sau tiếng hắt, mọi người quay đầu để xem ai hắt.
"Atishoo" là từ tượng thanh trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả âm thanh khi hắt hơi. Từ này thường xuất hiện trong văn học và ngữ cảnh thân mật, thể hiện sự hắt hơi một cách vui vẻ hoặc nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "atishoo" được viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, người ta thường sử dụng các từ khác như "achoo" để mô tả âm thanh này, gây ra sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "atishoo" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được cho là xuất phát từ tiếng Pháp "atchoum", mô phỏng âm thanh khi hắt hơi. Trong tiếng Latin cổ, từ "sternutatio" chỉ hành động hắt hơi, có liên quan đến căn nguyên này. Qua thời gian, từ "atishoo" không chỉ mang nghĩa đen mà còn biểu thị sự ngạc nhiên hoặc sự châm biếm trong giao tiếp, phản ánh cách diễn đạt biểu cảm trong văn hóa.
Từ "atishoo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả âm thanh hắt hơi. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, chủ yếu vì nó không phù hợp với ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp chính thức. Từ này thường xuất hiện trong văn nói hàng ngày, truyện thiếu nhi, hoặc văn chương nhẹ nhàng, nơi mà những âm thanh và hành động thú vị được thể hiện một cách sinh động.