Bản dịch của từ Atishoo trong tiếng Việt

Atishoo

Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atishoo (Interjection)

ˈætəshˌoʊ
ˈætəshˌoʊ
01

Từ đồng nghĩa của achoo.

Synonym of achoo.

Ví dụ

Atishoo! Excuse me for sneezing during the meeting.

Hắt xì! Xin lỗi vì đã hắt xì trong cuộc họp.

Atishoo! The man sitting next to me sneezed loudly.

Hắt xì! Người đàn ông ngồi bên cạnh tôi hắt xì to.

Atishoo! She covered her mouth while sneezing in public.

Hắt xì! Cô ấy che miệng khi hắt xì ở nơi công cộng.

Atishoo (Noun)

ˈætəshˌoʊ
ˈætəshˌoʊ
01

Từ đồng nghĩa của achoo.

Synonym of achoo.

Ví dụ

Her atishoo echoed through the quiet room.

Tiếng hắt của cô ấy vang lên trong căn phòng yên tĩnh.

The atishoo disrupted the solemn atmosphere of the gathering.

Tiếng hắt làm gián đoạn bầu không khí trang nghiêm của buổi tụ họp.

After the atishoo, everyone turned to see who sneezed.

Sau tiếng hắt, mọi người quay đầu để xem ai hắt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atishoo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atishoo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.