Bản dịch của từ Atmospherical trong tiếng Việt

Atmospherical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atmospherical (Adjective)

ˌætməsfˈɛɹɨkən
ˌætməsfˈɛɹɨkən
01

Liên quan đến bầu khí quyển.

Relating to the atmosphere.

Ví dụ

The atmospherical conditions affected the outdoor social event last Saturday.

Các điều kiện khí quyển đã ảnh hưởng đến sự kiện xã hội ngoài trời hôm thứ Bảy.

The atmospherical pollution does not improve our community's health and well-being.

Ô nhiễm khí quyển không cải thiện sức khỏe và sự an lành của cộng đồng chúng ta.

Are atmospherical changes influencing social interactions in urban areas today?

Liệu những thay đổi khí quyển có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở thành phố hôm nay không?

Dạng tính từ của Atmospherical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Atmospherical

Khí quyển

More atmospherical

Không khí hơn

Most atmospherical

Khí quyển nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atmospherical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atmospherical

Không có idiom phù hợp