Bản dịch của từ Atomise trong tiếng Việt
Atomise
Atomise (Verb)
Social media can atomise communities into smaller, disconnected groups.
Mạng xã hội có thể phân tán cộng đồng thành những nhóm nhỏ, không kết nối.
Social movements do not atomise; they unite people for a common cause.
Các phong trào xã hội không phân tán; chúng gắn kết mọi người vì một mục tiêu chung.
Can social issues atomise society into isolated individuals or groups?
Các vấn đề xã hội có thể phân tán xã hội thành những cá nhân hoặc nhóm cô lập không?
Dạng động từ của Atomise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Atomise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Atomised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Atomised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Atomises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Atomising |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Atomise cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "atomise" (còn được viết là "atomize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là phân chia một vật thể thành nhiều phần nhỏ, thường là ở dạng hạt hoặc giọt rất nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, "atomise" được phát âm nhẹ nhàng hơn với âm tiết nhấn rơi vào phần đầu, trong khi "atomize" ở tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Cả hai từ đều được sử dụng trong khoa học và công nghệ, nhưng "atomize" phổ biến hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật và hóa học tại Mỹ.
Từ "atomise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "atomus", có nghĩa là "phân tử nhỏ nhất". Thời kỳ Hy Lạp cổ đại, từ này được sử dụng để chỉ những thành phần không thể chia nhỏ hơn. Vào thế kỷ 17, các nhà khoa học bắt đầu áp dụng khái niệm này trong lĩnh vực hóa học để mô tả sự phân hủy của chất thành những phần tử nhỏ. Hiện nay, "atomise" được dùng phổ biến trong ngữ cảnh phân tách hoặc biến đổi thành những giọt nhỏ li ti, gắn liền với ý tưởng về sự tách rời và phân hóa.
Từ "atomise" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình phân tách một chất thành các phần tử nhỏ nhất. Ngoài ra, "atomise" cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghệ chế biến thực phẩm hoặc trong mô tả các kỹ thuật xịt sương trong ngành mỹ phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp