Bản dịch của từ Atone trong tiếng Việt

Atone

Verb

Atone (Verb)

ətˈoʊn
ətˈoʊn
01

Thực hiện sửa đổi hoặc sửa chữa.

Make amends or reparation.

Ví dụ

She atoned for her mistake by volunteering at the local charity.

Cô ấy đã chuộc lỗi cho sai lầm của mình bằng cách tình nguyện ở tổ chức từ thiện địa phương.

He did not atone for his rude behavior during the interview.

Anh ấy không chuộc lỗi cho cách xử sự thô lỗ của mình trong cuộc phỏng vấn.

Did they atone for their plagiarism in their IELTS writing task?

Họ đã chuộc lỗi cho việc đạo văn trong bài viết IELTS của họ chưa?

Dạng động từ của Atone (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Atone

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Atoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Atoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Atones

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Atoning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atone

Không có idiom phù hợp