Bản dịch của từ Atone trong tiếng Việt
Atone
Atone (Verb)
Thực hiện sửa đổi hoặc sửa chữa.
Make amends or reparation.
She atoned for her mistake by volunteering at the local charity.
Cô ấy đã chuộc lỗi cho sai lầm của mình bằng cách tình nguyện ở tổ chức từ thiện địa phương.
He did not atone for his rude behavior during the interview.
Anh ấy không chuộc lỗi cho cách xử sự thô lỗ của mình trong cuộc phỏng vấn.
Did they atone for their plagiarism in their IELTS writing task?
Họ đã chuộc lỗi cho việc đạo văn trong bài viết IELTS của họ chưa?
Dạng động từ của Atone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Atone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Atoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Atoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Atones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Atoning |
Họ từ
"Atone" là một động từ có nghĩa là sửa chữa hay bù đắp cho một sai lầm hoặc hành động tồi tệ. Trong tiếng Anh, "atone" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức, ám chỉ đến việc tìm cách chuộc lỗi hoặc làm hòa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm; tuy nhiên, bối cảnh và các cụm từ đi kèm có thể đa dạng hơn tùy theo vùng miền.
Từ "atone" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "atone", phát sinh từ tiếng Latin "ad" (tới) và "one" (một). Ban đầu, từ này mang nghĩa "để trở thành một" hoặc "để thống nhất", thể hiện một quá trình hòa hợp. Theo dòng thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng sang việc bồi thường cho những lỗi lầm hoặc tội lỗi, phản ánh ý niệm về việc phục hồi sự bình yên nội tâm thông qua hành động chuộc lỗi.
Từ "atone" có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về đạo đức hoặc hành vi con người. Trong tiếng Anh, "atone" thường được dùng để chỉ hành động đền bù hoặc sửa chữa lỗi lầm, đặc biệt trong các tình huống cá nhân, tôn giáo hoặc văn học. Kết hợp với các từ như "sins" hoặc "mistakes", từ này thường gợi lên ý nghĩa về trách nhiệm và sự chuộc lỗi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp