Bản dịch của từ Atta trong tiếng Việt
Atta

Atta (Noun)
In many Indian households, atta is used to make chapatis.
Ở nhiều hộ gia đình Ấn Độ, atta được sử dụng để làm chapatis.
The price of atta has increased due to high demand.
Giá atta đã tăng do nhu cầu cao.
Local farmers grow atta to supply the community with flour.
Nông dân địa phương trồng atta để cung cấp bột mì cho cộng đồng.
"Atta" là một thuật ngữ chỉ loại bột mì mịn được chế biến từ lúa mì, phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ và Pakistan. Bột atta thường được sử dụng để làm bánh chapati, roti và các loại bánh khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn mang ý nghĩa giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong văn viết, "atta" không có nhiều biến thể và thường được sử dụng nhất quán trong các công thức nấu ăn và tài liệu liên quan đến ẩm thực.
Từ "atta" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, trong đó nó được sử dụng để chỉ bột mì hoặc bột ngũ cốc. Cụm từ này được thông qua qua nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong ẩm thực Ấn Độ và Pakistan, nơi "atta" đặc biệt phổ biến trong việc chế biến bánh mì như roti. Sự liên quan giữa "atta" và bột mịn minh họa vai trò của nó trong chế độ ăn uống hàng ngày, gắn liền với truyền thống và phương pháp nấu ăn lâu đời của các nền văn hóa này.
Từ "atta" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh ngôn ngữ Ấn Độ và văn hóa ẩm thực, cụ thể là để chỉ loại bột lúa mì màng mỏng trong sản xuất bánh mì. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về thực phẩm và văn hóa ẩm thực địa phương. Do tính chất chuyên biệt, "atta" không phổ biến trong các văn bản khoa học hoặc học thuật phương Tây và thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực Á.