Bản dịch của từ Attractor trong tiếng Việt

Attractor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attractor (Noun)

ətɹˈæktɚ
ətɹˈæktɚ
01

Một người hoặc vật thu hút.

A person or thing that attracts.

Ví dụ

The popular singer became a major attractor for the event.

Ca sĩ nổi tiếng trở thành một người hấp dẫn lớn cho sự kiện.

The new coffee shop was an instant attractor for young people.

Quán cà phê mới là một người hấp dẫn ngay lập tức cho giới trẻ.

The art exhibition served as a cultural attractor in the city.

Triển lãm nghệ thuật đã phục vụ như một người hấp dẫn văn hóa trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attractor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attractor

Không có idiom phù hợp