Bản dịch của từ Attributor trong tiếng Việt
Attributor
Noun [U/C]
Attributor (Noun)
ˈætɹəbjˌutɚ
ˈætɹəbjˌutɚ
Ví dụ
The attributor of the success was widely acknowledged in the community.
Người gánh vác thành công được công nhận rộng rãi trong cộng đồng.
She is known as a reliable attributor in social circles.
Cô ấy được biết đến là một người gánh vác đáng tin cậy trong các vòng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Attributor
Không có idiom phù hợp