Bản dịch của từ Attributor trong tiếng Việt
Attributor
Attributor (Noun)
The attributor of the success was widely acknowledged in the community.
Người gánh vác thành công được công nhận rộng rãi trong cộng đồng.
She is known as a reliable attributor in social circles.
Cô ấy được biết đến là một người gánh vác đáng tin cậy trong các vòng xã hội.
The attributor of the charitable donations prefers to remain anonymous.
Người gánh vác các khoản quyên góp từ thiện thích giữ danh tính ẩn danh.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Attributor cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Thuật ngữ "attributor" chỉ tới một thực thể hoặc cá nhân có nhiệm vụ ghi nhận, chỉ định hoặc xác định nguồn gốc hoặc tác giả của một tác phẩm, ý tưởng, hoặc sản phẩm. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "attributor" có vai trò quan trọng trong việc xác thực và xác định tính hợp lệ của thông tin. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm.
Từ "attributor" bắt nguồn từ động từ Latinh "attribuere," có nghĩa là "gán cho" hoặc "cấp cho." Phân tích từ này cho thấy nó được cấu thành từ "ad-" (đến, hướng về) và "tribuere" (phân phối, trao tặng). Trong bối cảnh hiện tại, "attributor" được sử dụng để chỉ người hoặc yếu tố được coi là nguồn gốc hoặc người chịu trách nhiệm cho một phẩm chất, hành động hay sự vật nào đó. Sự phát triển này phản ánh việc gán trách nhiệm hoặc phẩm chất cho một đối tượng theo nghĩa đen và nghĩa bóng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "attributor" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ người hoặc tổ chức gán ghép giá trị, trách nhiệm hoặc các thuộc tính cho một đối tượng, ví dụ như trong phân tích kinh tế hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật khi thảo luận về tác giả của một tác phẩm.