Bản dịch của từ Attributor trong tiếng Việt

Attributor

Noun [U/C]

Attributor (Noun)

ˈætɹəbjˌutɚ
ˈætɹəbjˌutɚ
01

Một người thuộc tính; một máy tính.

One who attributes; an imputer.

Ví dụ

The attributor of the success was widely acknowledged in the community.

Người gánh vác thành công được công nhận rộng rãi trong cộng đồng.

She is known as a reliable attributor in social circles.

Cô ấy được biết đến là một người gánh vác đáng tin cậy trong các vòng xã hội.

The attributor of the charitable donations prefers to remain anonymous.

Người gánh vác các khoản quyên góp từ thiện thích giữ danh tính ẩn danh.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attributor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attributor

Không có idiom phù hợp