Bản dịch của từ Attritional trong tiếng Việt
Attritional

Attritional (Adjective)
The attritional impact of social media affects many young people's mental health.
Tác động suy giảm của mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của nhiều bạn trẻ.
The attritional effects of bullying in schools are often underestimated.
Các tác động suy giảm của bắt nạt ở trường thường bị đánh giá thấp.
Are attritional losses in friendships common among teenagers today?
Những mất mát suy giảm trong tình bạn có phổ biến ở thanh thiếu niên hôm nay không?
Họ từ
Từ "attritional" mô tả quá trình tiêu hao hoặc sự giảm sút do áp lực hoặc xung đột liên tục, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh hoặc sức khỏe. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh ứng dụng có thể khác nhau, thường xuất hiện trong thuật ngữ quân sự hoặc y học.
Từ "attritional" có nguồn gốc từ động từ La tinh "attritio", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "mài mòn". Xuất phát từ "atterere", kết hợp giữa "ad-" (đến) và "terere" (cọ xát), từ này ban đầu được sử dụng để chỉ quá trình hao mòn vật lý. Trải qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng sang các lĩnh vực như tâm lý học và quân sự, ám chỉ đến sự suy giảm dần dần hoặc tổn thất do áp lực hoặc xung đột liên tục. Sự chuyển đổi này thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa quá trình vật lý và tác động tâm lý.
Từ "attritional" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết về chiến lược quân sự, quản lý nhân sự và tâm lý học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài nghe hoặc nói. Tuy nhiên, trong các bài đọc và viết, nó có thể được tìm thấy khi thảo luận về sự hao mòn hoặc giảm sút dần dần. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc chiến lược có tính chất tích lũy hoặc kéo dài qua thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp