Bản dịch của từ Attuning trong tiếng Việt

Attuning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attuning (Verb)

ətˈʌnɨŋ
ətˈʌnɨŋ
01

Làm hoặc trở nên hài hòa hoặc quen thuộc.

Make or become harmonious or accustomed.

Ví dụ

They are attuning their communication styles for better social interactions.

Họ đang điều chỉnh phong cách giao tiếp để tương tác xã hội tốt hơn.

She is not attuning to the new social norms easily.

Cô ấy không dễ dàng điều chỉnh theo các quy tắc xã hội mới.

Are you attuning your behavior to fit into the group?

Bạn có đang điều chỉnh hành vi của mình để phù hợp với nhóm không?

Dạng động từ của Attuning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attune

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attuned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attuned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attunes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attuning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attuning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attuning

Không có idiom phù hợp