Bản dịch của từ Attuning trong tiếng Việt
Attuning

Attuning (Verb)
They are attuning their communication styles for better social interactions.
Họ đang điều chỉnh phong cách giao tiếp để tương tác xã hội tốt hơn.
She is not attuning to the new social norms easily.
Cô ấy không dễ dàng điều chỉnh theo các quy tắc xã hội mới.
Are you attuning your behavior to fit into the group?
Bạn có đang điều chỉnh hành vi của mình để phù hợp với nhóm không?
Dạng động từ của Attuning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attune |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attuned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attuned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attunes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attuning |
Họ từ
"Attuning" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là điều chỉnh hoặc làm cho phù hợp. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự hòa hợp với môi trường hoặc với người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "attuning" không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng trong ngữ cảnh, "attuning" có thể thường gắn liền với các lĩnh vực tâm lý học và giáo dục khi nói đến việc phát triển sự nhạy bén trong mối quan hệ.
Từ "attuning" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ad" (đến) và "tonare" (giai điệu, âm thanh). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, mang nghĩa điều chỉnh hoặc hòa hợp với một âm thanh cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "attuning" chỉ việc đạt được sự hòa hợp, đặc biệt trong giao tiếp và các mối quan hệ, phản ánh quá trình điều chỉnh bản thân để phù hợp với môi trường xung quanh hoặc tâm trạng của người khác.
Từ "attuning" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, kháng cự được nhận thấy nhiều hơn trong các bài viết học thuật và văn nói chuyên môn. Trong bối cảnh xã hội, "attuning" thường được dùng để mô tả quá trình điều chỉnh cảm xúc hoặc giao tiếp giữa các cá nhân, đặc biệt trong các lĩnh vực tâm lý học và giáo dục. Sự xuất hiện của từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.