Bản dịch của từ Atwain trong tiếng Việt
Atwain

Atwain (Adverb)
The community was atwain after the recent conflict in the neighborhood.
Cộng đồng đã chia rẽ sau cuộc xung đột gần đây trong khu phố.
They are not atwain in their opinions about social issues today.
Họ không chia rẽ trong ý kiến về các vấn đề xã hội ngày nay.
Is the town really atwain over the new policy changes?
Thị trấn thực sự chia rẽ về những thay đổi chính sách mới phải không?
"Atwain" là một từ cổ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ "atwain" nghĩa là "khi chia đôi" hoặc "thành hai phần". Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học, để diễn tả sự tách biệt hoặc chia rẽ. Hiện nay, "atwain" hầu như không còn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và không có hình thức viết hoặc phát âm khác trong tiếng Anh Mỹ hay Anh. Sự biến mất của từ này phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa và phong cách ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "atwain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "a twain", có nghĩa là "một cặp" hoặc "hai". Cụ thể, "twain" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung, được sử dụng để chỉ hai vật hoặc hai phần của một tổng thể. Theo thời gian, "atwain" đã trở thành một từ hiếm gặp, thường có nghĩa là "chia rẽ" hoặc "tách biệt". Từ này thể hiện sự chia tách, từ chủ nghĩa nhị phân của hai yếu tố.
Từ "atwain" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh văn học cổ điển, thường liên quan đến chủ đề chia lìa hoặc phân tách, xuất phát từ tiếng Anh cổ. Từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm thơ ca hoặc văn học, thể hiện sự tách biệt hoặc phân ly giữa các yếu tố.