Bản dịch của từ Auburn trong tiếng Việt
Auburn

Auburn (Adjective)
Her auburn hair caught everyone's attention at the party.
Tóc nâu đỏ của cô ấy thu hút mọi người tại buổi tiệc.
The auburn leaves in the autumn added warmth to the park.
Những chiếc lá nâu đỏ vào mùa thu tạo thêm sự ấm áp cho công viên.
He painted the fence with a fresh coat of auburn paint.
Anh ấy đã sơn hàng rào bằng một lớp sơn nâu đỏ mới.
Auburn (Noun)
Một màu nâu đỏ.
A reddish-brown colour.
Her auburn hair caught everyone's attention at the party.
Tóc nâu đỏ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
He wore a stylish auburn jacket to the social event.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác màu nâu đỏ lịch lãm tại sự kiện xã hội.
The painting featured an auburn sunset over the city skyline.
Bức tranh có một bình minh màu nâu đỏ trên đường chân trời của thành phố.
Dạng danh từ của Auburn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Auburn | - |
Từ "auburn" chỉ màu sắc tương ứng với sự pha trộn giữa nâu và đỏ, thường được sử dụng để mô tả màu tóc hoặc lông thú của động vật. Trong tiếng Anh, "auburn" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Phát âm của từ này có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, nhưng vẫn duy trì tính nhất quán về ý nghĩa.
Từ "auburn" có nguồn gốc từ tiếng Pháp thế kỷ 14 "auborne", có nghĩa là "nâu đỏ". Nó lại bắt nguồn từ chữ Latin "alburnus", có nghĩa là "trắng bóng", thường chỉ về màu sắc của cá bống. Sự chuyển nghĩa từ màu sắc sáng sang màu nâu đỏ cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa linh hoạt trong ngôn ngữ. Hiện nay, "auburn" được dùng để mô tả màu tóc có pha trộn giữa nâu và đỏ, thể hiện sự đa dạng trong sắc thái màu sắc.
Từ "auburn" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, nơi mà mô tả về màu sắc hoặc đặc điểm ngoại hình có thể được yêu cầu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mô tả ngoại hình, đặc biệt là màu sắc tóc hoặc lông. "Auburn" thường xuất hiện trong bối cảnh thời trang, nghệ thuật và văn học khi nói về cái đẹp và sự khác biệt về sắc thái màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất