Bản dịch của từ Auburn trong tiếng Việt
Auburn
AdjectiveNoun [U/C]
Auburn (Adjective)
ˈɑbɚn
ˈɑbəɹn
Auburn (Noun)
ˈɑbɚn
ˈɑbəɹn
01
Một màu nâu đỏ.
A reddish-brown colour.
Ví dụ
Her auburn hair caught everyone's attention at the party.
Tóc nâu đỏ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
He wore a stylish auburn jacket to the social event.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác màu nâu đỏ lịch lãm tại sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Auburn
Không có idiom phù hợp