Bản dịch của từ Audibleness trong tiếng Việt
Audibleness

Audibleness (Noun)
Chất lượng âm thanh; khả năng nghe được.
The quality of being audible audibility.
The audibleness of the speaker influenced the audience's engagement during the debate.
Âm thanh của người diễn giả ảnh hưởng đến sự tham gia của khán giả trong cuộc tranh luận.
The audibleness of their voices was not clear in the crowded room.
Âm thanh của giọng nói của họ không rõ ràng trong căn phòng đông đúc.
Is the audibleness of this podcast suitable for all listeners?
Âm thanh của podcast này có phù hợp với tất cả người nghe không?
Họ từ
"Audibleness" là danh từ chỉ khả năng nghe thấy, thường được sử dụng trong bối cảnh âm thanh và truyền thông. Từ này liên quan đến việc âm thanh có đủ độ to và rõ ràng để người nghe có thể tiếp nhận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng của từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt ngữ âm giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "audibleness" xuất phát từ thành phần gốc tiếng Latinh "audire", có nghĩa là "nghe". "Audibleness" được hình thành dưới dạng danh từ từ tính từ "audible", ám chỉ khả năng mà âm thanh có thể được nghe thấy. Sự phát triển của từ này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa âm thanh và khả năng nhận thức của con người, và nó đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong các lĩnh vực như ngữ âm học và thiết kế âm thanh.
Từ "audibleness" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh, như nghiên cứu về khả năng nghe hoặc lĩnh vực âm học. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm việc thảo luận về độ rõ ràng của âm thanh trong môi trường giáo dục và nghiên cứu, mặc dù trong ngữ cảnh hàng ngày, nó không thường được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp