Bản dịch của từ Audibleness trong tiếng Việt

Audibleness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audibleness (Noun)

ˈɑdəblnɛs
ˈɑdəblnɛs
01

Chất lượng âm thanh; khả năng nghe được.

The quality of being audible audibility.

Ví dụ

The audibleness of the speaker influenced the audience's engagement during the debate.

Âm thanh của người diễn giả ảnh hưởng đến sự tham gia của khán giả trong cuộc tranh luận.

The audibleness of their voices was not clear in the crowded room.

Âm thanh của giọng nói của họ không rõ ràng trong căn phòng đông đúc.

Is the audibleness of this podcast suitable for all listeners?

Âm thanh của podcast này có phù hợp với tất cả người nghe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audibleness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audibleness

Không có idiom phù hợp