Bản dịch của từ Audibility trong tiếng Việt
Audibility

Audibility (Noun)
The audibility of speeches improved with better sound systems at events.
Chất lượng âm thanh của các bài phát biểu được cải thiện với hệ thống âm thanh tốt hơn.
The audibility of the music was not clear during the festival.
Âm thanh của nhạc không rõ ràng trong suốt lễ hội.
Is the audibility of the announcements sufficient for everyone at the conference?
Chất lượng âm thanh của thông báo có đủ cho tất cả mọi người tại hội nghị không?
Audibility (Adjective)
The audibility of the speaker was impressive during the community meeting.
Khả năng nghe rõ của diễn giả thật ấn tượng trong cuộc họp cộng đồng.
The audibility of the music at the event was not sufficient.
Khả năng nghe rõ của âm nhạc tại sự kiện không đủ.
Is the audibility of public announcements clear in your neighborhood?
Khả năng nghe rõ của thông báo công cộng có rõ ràng trong khu phố của bạn không?
Họ từ
Từ "audibility" được định nghĩa là khả năng nghe thấy âm thanh, phụ thuộc vào cường độ và tần số của âm thanh cùng với độ nhạy của tai người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa ở cả hai biến thể Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "audibility" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như âm thanh học và truyền thông để chỉ ngưỡng âm thanh mà con người có thể nhận biết được.
Từ "audibility" xuất phát từ gốc Latin "audibilis", có nghĩa là "có thể nghe thấy". Gốc "audire" trong tiếng Latin có nghĩa là "nghe". Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khả năng nghe hoặc mức độ rõ ràng của âm thanh trong một ngữ cảnh nhất định. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh sự liên kết giữa hình thức âm thanh và khả năng tiếp nhận âm thanh của con người, nhấn mạnh vào vai trò quan trọng của sự rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "audibility" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, liên quan đến khả năng nghe và hiểu thông tin. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể ít phổ biến hơn nhưng vẫn xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh và truyền thông. Trong các tình huống thực tế, "audibility" thường được sử dụng trong nghiên cứu âm học, truyền thông âm thanh, hoặc trong thiết kế không gian nhằm đảm bảo sự rõ ràng của âm thanh trong các buổi thuyết trình hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp