Bản dịch của từ Audibility trong tiếng Việt

Audibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audibility(Noun)

ˌɔːdɪbˈɪlɪti
ˌoʊdəˈbɪɫɪti
01

Khả năng của sóng âm để đến tai một thính giả nhất định

The capacity of sound waves to reach a given listener

Ví dụ
02

Mức độ âm thanh có thể nghe thấy

The degree to which sound can be heard

Ví dụ
03

Chất lượng của sự có thể nghe thấy hoặc phạm vi mà một cái gì đó có thể được nghe.

The quality of being audible or the extent to which something can be heard

Ví dụ