Bản dịch của từ Audibility trong tiếng Việt

Audibility

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audibility (Noun)

ˌɔ.dəˈbɪ.lɪ.ti
ˌɔ.dəˈbɪ.lɪ.ti
01

Chất lượng hoặc trạng thái có thể nghe được.

The quality or state of being audible.

Ví dụ

The audibility of speeches improved with better sound systems at events.

Chất lượng âm thanh của các bài phát biểu được cải thiện với hệ thống âm thanh tốt hơn.

The audibility of the music was not clear during the festival.

Âm thanh của nhạc không rõ ràng trong suốt lễ hội.

Is the audibility of the announcements sufficient for everyone at the conference?

Chất lượng âm thanh của thông báo có đủ cho tất cả mọi người tại hội nghị không?

Audibility (Adjective)

ˌɔ.dəˈbɪ.lɪ.ti
ˌɔ.dəˈbɪ.lɪ.ti
01

Có khả năng nghe rõ ràng.

Capable of being heard clearly.

Ví dụ

The audibility of the speaker was impressive during the community meeting.

Khả năng nghe rõ của diễn giả thật ấn tượng trong cuộc họp cộng đồng.

The audibility of the music at the event was not sufficient.

Khả năng nghe rõ của âm nhạc tại sự kiện không đủ.

Is the audibility of public announcements clear in your neighborhood?

Khả năng nghe rõ của thông báo công cộng có rõ ràng trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audibility

Không có idiom phù hợp