Bản dịch của từ Listener trong tiếng Việt
Listener
Noun [U/C]

Listener(Noun)
lˈɪstənɐ
ˈɫɪstənɝ
01
Một thiết bị nhận âm thanh, đặc biệt là để khuếch đại âm thanh.
A device that receives sound especially for amplifying it
Ví dụ
03
Một người chú ý đến những điều đang được nói trong một cuộc thảo luận.
A person who is attentive to what is being said often in a discussion
Ví dụ
