Bản dịch của từ Listener trong tiếng Việt
Listener
Listener (Noun)
The listener was eager to hear the latest gossip.
Người nghe háo hức nghe tin đồn mới nhất.
She's a great listener, always ready to lend an ear.
Cô ấy là một người nghe tuyệt vời, luôn sẵn sàng lắng nghe.
The listener nodded, showing understanding without saying a word.
Người nghe gật đầu, thể hiện sự hiểu biết mà không nói một lời nào.
The social media platform uses a listener to track user interactions.
Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng một người nghe để theo dõi tương tác của người dùng.
The listener in the chat room responds to messages from different users.
Người nghe trong phòng trò chuyện phản hồi tin nhắn từ các người dùng khác nhau.
The event organizer assigned a listener to manage feedback during the conference.
Người tổ chức sự kiện đã phân công một người nghe để quản lý phản hồi trong suốt hội nghị.
Một người biết lắng nghe, đặc biệt là bài phát biểu hoặc chương trình phát sóng.
Someone who listens, especially to a speech or a broadcast.
The listener was captivated by the speaker's words.
Người nghe đã bị mê hoặc bởi lời nói của diễn giả.
The radio listener tuned in to the morning news broadcast.
Người nghe radio điều chỉnh vào phát thanh tin tức buổi sáng.
The podcast listener enjoys listening to different episodes every day.
Người nghe podcast thích nghe các tập khác nhau mỗi ngày.
Dạng danh từ của Listener (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Listener | Listeners |
Kết hợp từ của Listener (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Radio listener Người nghe radio | Are you a radio listener who enjoys talk shows? Bạn có phải là người nghe radio thích chương trình nói chuyện không? |
Sympathetic listener Người lắng nghe thông cảm | A sympathetic listener can understand your feelings without judgment. Một người lắng nghe thông cảm có thể hiểu cảm xúc của bạn mà không phán xét. |
Eager listener Người nghe hăm hở | She is an eager listener during social gatherings. Cô ấy là một người nghe sẵn sàng trong các buổi tụ tập xã hội. |
Attentive listener Người lắng nghe chu đáo | An attentive listener can understand the speaker's message clearly. Một người nghe chuẩn xác có thể hiểu rõ thông điệp của người nói. |
Casual listener Nghe thường xuyên | A casual listener may miss important details in a conversation. Người nghe thường xuyên có thể bỏ lỡ chi tiết quan trọng trong cuộc trò chuyện. |
Họ từ
Từ "listener" trong tiếng Anh chỉ người đang nghe hoặc tiếp nhận thông tin, thường trong bối cảnh giao tiếp hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "listener" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút, khi "listener" có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn trong các môi trường học thuật hoặc truyền thông.
Từ "listener" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "listnen", có nghĩa là "lắng nghe". Nguyên bản từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "hloz", mang ý nghĩa liên quan đến hành động chú ý và tiếp nhận âm thanh. Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển thành danh từ "listener", chỉ người hoặc sinh vật có hành vi lắng nghe. Sự phát triển này thể hiện rõ mối liên hệ giữa hành động và vai trò của người tiếp nhận thông tin trong giao tiếp.
Từ “listener” xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, nơi khả năng lắng nghe được kiểm tra trực tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, “listener” thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giao tiếp và tương tác xã hội, như trong các bài giảng về kỹ năng lắng nghe trong giáo dục, hoặc trong tâm lý học, khi nhấn mạnh vai trò của người nghe trong việc tạo lập mối quan hệ và hỗ trợ tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp