Bản dịch của từ Listener trong tiếng Việt

Listener

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Listener(Noun)

lˈɪstənɐ
ˈɫɪstənɝ
01

Một thiết bị nhận âm thanh, đặc biệt là để khuếch đại âm thanh.

A device that receives sound especially for amplifying it

Ví dụ
02

Một người lắng nghe ai đó hoặc điều gì đó.

A person who listens to someone or something

Ví dụ
03

Một người chú ý đến những điều đang được nói trong một cuộc thảo luận.

A person who is attentive to what is being said often in a discussion

Ví dụ