Bản dịch của từ Audio-visual trong tiếng Việt
Audio-visual

Audio-visual (Adjective)
The audio-visual presentation impressed everyone at the community meeting.
Bài thuyết trình đa phương tiện gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng.
The audio-visual materials did not engage the audience effectively.
Tài liệu đa phương tiện không thu hút khán giả một cách hiệu quả.
Are audio-visual aids important in social events like weddings?
Các phương tiện đa phương tiện có quan trọng trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Liên quan đến việc sử dụng cả âm thanh và hình ảnh.
Pertaining to the use of both sound and visual images.
The audio-visual presentation impressed everyone at the community meeting last week.
Bài thuyết trình đa phương tiện gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The audio-visual materials did not engage the audience during the seminar.
Tài liệu đa phương tiện không thu hút khán giả trong buổi hội thảo.
Are audio-visual tools effective in enhancing social awareness campaigns?
Các công cụ đa phương tiện có hiệu quả trong việc nâng cao chiến dịch xã hội không?
The audio-visual presentation impressed everyone at the social event last week.
Bài thuyết trình đa phương tiện đã ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội tuần trước.
The social media campaign was not purely audio-visual; it lacked engagement.
Chiến dịch truyền thông xã hội không hoàn toàn đa phương tiện; nó thiếu sự tương tác.
Is the audio-visual content effective for social awareness campaigns in schools?
Nội dung đa phương tiện có hiệu quả cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội trong trường học không?
Thuật ngữ "audio-visual" chỉ việc kết hợp giữa âm thanh và hình ảnh trong các phương tiện truyền thông, giáo dục và nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm như phim, video, và bài thuyết trình sử dụng cả âm thanh lẫn hình ảnh để truyền tải thông điệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "audio-visual" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh giáo dục và giải trí, với Anh thường nhấn mạnh hơn vào phương pháp dạy học tích cực sử dụng công nghệ.
Từ "audio-visual" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Audio" xuất phát từ "audire", có nghĩa là "nghe", trong khi "visual" đến từ "visus", nghĩa là "thấy". Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh một khái niệm phản ánh trải nghiệm cảm giác kết hợp cả âm thanh và hình ảnh. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong các lĩnh vực giáo dục và truyền thông, thể hiện vai trò quan trọng của công nghệ trong việc tối ưu hóa khả năng tiếp nhận thông tin.
Thuật ngữ "audio-visual" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và truyền thông. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương tiện truyền thông kết hợp âm thanh và hình ảnh, như phim, video giáo dục và bài thuyết trình. Việc sử dụng "audio-visual" thường liên quan đến việc nâng cao trải nghiệm học tập và truyền đạt thông tin hiệu quả hơn.