Bản dịch của từ Audio-visual trong tiếng Việt

Audio-visual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audio-visual (Adjective)

01

Liên quan đến cả thính giác và thị giác.

Relating to both hearing and sight.

Ví dụ

The audio-visual presentation impressed everyone at the community meeting.

Bài thuyết trình đa phương tiện gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng.

The audio-visual materials did not engage the audience effectively.

Tài liệu đa phương tiện không thu hút khán giả một cách hiệu quả.

Are audio-visual aids important in social events like weddings?

Các phương tiện đa phương tiện có quan trọng trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?

02

Liên quan đến việc sử dụng cả âm thanh và hình ảnh.

Pertaining to the use of both sound and visual images.

Ví dụ

The audio-visual presentation impressed everyone at the community meeting last week.

Bài thuyết trình đa phương tiện gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The audio-visual materials did not engage the audience during the seminar.

Tài liệu đa phương tiện không thu hút khán giả trong buổi hội thảo.

Are audio-visual tools effective in enhancing social awareness campaigns?

Các công cụ đa phương tiện có hiệu quả trong việc nâng cao chiến dịch xã hội không?

03

Bao gồm cả thành phần thính giác và thị giác.

Involving both auditory and visual components.

Ví dụ

The audio-visual presentation impressed everyone at the social event last week.

Bài thuyết trình đa phương tiện đã ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội tuần trước.

The social media campaign was not purely audio-visual; it lacked engagement.

Chiến dịch truyền thông xã hội không hoàn toàn đa phương tiện; nó thiếu sự tương tác.

Is the audio-visual content effective for social awareness campaigns in schools?

Nội dung đa phương tiện có hiệu quả cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội trong trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audio-visual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audio-visual

Không có idiom phù hợp