Bản dịch của từ Augend trong tiếng Việt

Augend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Augend (Noun)

ˈɑdʒɛnd
ˈɑdʒɛnd
01

Số mà một số khác được thêm vào.

The number to which another is added.

Ví dụ

In social studies, the augend can represent community contributions to projects.

Trong nghiên cứu xã hội, augend có thể đại diện cho đóng góp cộng đồng cho các dự án.

The team did not consider the augend when calculating total resources.

Nhóm không xem xét augend khi tính toán tổng tài nguyên.

Is the augend important when assessing social program funding?

Augend có quan trọng khi đánh giá tài trợ cho chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/augend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Augend

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.