Bản dịch của từ Augend trong tiếng Việt
Augend

Augend (Noun)
In social studies, the augend can represent community contributions to projects.
Trong nghiên cứu xã hội, augend có thể đại diện cho đóng góp cộng đồng cho các dự án.
The team did not consider the augend when calculating total resources.
Nhóm không xem xét augend khi tính toán tổng tài nguyên.
Is the augend important when assessing social program funding?
Augend có quan trọng khi đánh giá tài trợ cho chương trình xã hội không?
Từ "augend" là một thuật ngữ toán học, chỉ số hạng được cộng trong phép cộng. Trong ngữ cảnh của phép tính, augend là số được thêm vào, trong khi số hạng khác được gọi là "addend". Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật và giáo trình toán học, giúp làm rõ các thành phần trong phép toán. "Augend" không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "augend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "augendus", có nghĩa là "được tăng thêm". Trong toán học, "augend" chỉ số hạng mà một số khác sẽ được cộng vào. Tuy nhiên, khái niệm về sự tăng trưởng đã tồn tại từ lâu trong các lĩnh vực toán học và triết học. Sự liên kết này nhấn mạnh tầm quan trọng của "augend" trong quá trình cộng, nơi mà số lượng ban đầu được xem như là cơ sở để tạo ra một tổng mới thông qua sự bổ sung.
Từ "augend" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó trong toán học, nơi nó mô tả một số hạng trong phép cộng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "augend" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến toán học hoặc tài liệu giáo dục, nơi nhấn mạnh về phép toán cơ bản. Việc sử dụng từ này thực sự hạn chế và thường hẹp ở những lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp