Bản dịch của từ Auld lang syne trong tiếng Việt

Auld lang syne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auld lang syne (Noun)

ɑld læŋ sˈaɪn
ɑld læŋ sˈaɪn
01

Thời gian đã qua lâu rồi.

Times long past.

Ví dụ

We often reminisce about auld lang syne during family gatherings.

Chúng tôi thường nhớ về những ngày xưa cũ trong các buổi họp gia đình.

Auld lang syne is not just a song; it's a memory.

Auld lang syne không chỉ là một bài hát; đó là một kỷ niệm.

Do you remember auld lang syne from our childhood days?

Bạn có nhớ những ngày xưa cũ từ thời thơ ấu của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auld lang syne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auld lang syne

Không có idiom phù hợp