Bản dịch của từ Aurora borealis trong tiếng Việt

Aurora borealis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aurora borealis (Noun)

ɚˈɔɹə bˌɔɹiˈæləs
ɚˈɔɹə bˌɔɹiˈæləs
01

Cực quang của bán cầu bắc.

The aurora of the northern hemisphere.

Ví dụ

The aurora borealis dazzled tourists in Alaska last January.

Cực quang đã làm cho du khách ở Alaska tháng Một vừa qua.

Many people do not see the aurora borealis in their lifetime.

Nhiều người không thấy được cực quang trong suốt cuộc đời.

Have you ever witnessed the aurora borealis in Canada?

Bạn đã từng chứng kiến cực quang ở Canada chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aurora borealis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aurora borealis

Không có idiom phù hợp