Bản dịch của từ Aurora borealis trong tiếng Việt
Aurora borealis

Aurora borealis (Noun)
Cực quang của bán cầu bắc.
The aurora of the northern hemisphere.
The aurora borealis dazzled tourists in Alaska last January.
Cực quang đã làm cho du khách ở Alaska tháng Một vừa qua.
Many people do not see the aurora borealis in their lifetime.
Nhiều người không thấy được cực quang trong suốt cuộc đời.
Have you ever witnessed the aurora borealis in Canada?
Bạn đã từng chứng kiến cực quang ở Canada chưa?
Aurora borealis, hay còn gọi là ánh sáng phía Bắc, là hiện tượng thiên nhiên xảy ra khi các hạt điện tích từ gió mặt trời tương tác với từ trường và khí quyển trái đất, tạo ra các ánh sáng màu sắc rực rỡ trên bầu trời đêm, chủ yếu ở khu vực gần cực Bắc. Từ này không có sự khác biệt về dạng viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng văn hóa liên quan đến hiện tượng này có thể khác nhau ở các khu vực.
"Aurora borealis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "aurora" có nghĩa là "bình minh" và "borealis" có nghĩa là "phương bắc". Thuật ngữ này được dùng để mô tả hiện tượng ánh sáng phát sáng ở bầu trời phía bắc, thường xảy ra tại các vùng cực. Cụm từ này đã được giới thiệu vào thế kỷ 17 và kết nối với các nghiên cứu khí quyển và từ trường Trái Đất, thể hiện vẻ đẹp tự nhiên cũng như sự phức tạp của các hiện tượng thiên nhiên.
Cụm từ "aurora borealis" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Writing và Speaking khi thảo luận về thiên nhiên hoặc khoa học. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể gặp trong các tài liệu mô tả hiện tượng thiên văn. Ngoài ra, "aurora borealis" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về khí tượng và du lịch, nơi nó thu hút sự quan tâm của những người đam mê khám phá các hiện tượng thiên nhiên kỳ thú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp