Bản dịch của từ Auspicious trong tiếng Việt

Auspicious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auspicious (Adjective)

ɑspˈɪʃəs
ɑspˈɪʃəs
01

Có lợi cho thành công; thuận lợi.

Conducive to success; favourable.

Ví dụ

The auspicious event brought happiness to the community.

Sự kiện đầy tín hiệu tốt mang lại hạnh phúc cho cộng đồng.

Her auspicious prediction about the project boosted morale.

Dự đoán tốt về dự án của cô ấy nâng cao tinh thần.

The auspicious date for the wedding was carefully chosen.

Ngày cưới may mắn đã được lựa chọn cẩn thận.

Dạng tính từ của Auspicious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Auspicious

an-pu-chia

More auspicious

Tốt hơn

Most auspicious

Tốt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auspicious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auspicious

Không có idiom phù hợp