Bản dịch của từ Auspicious trong tiếng Việt
Auspicious

Auspicious (Adjective)
Có lợi cho thành công; thuận lợi.
Conducive to success; favourable.
The auspicious event brought happiness to the community.
Sự kiện đầy tín hiệu tốt mang lại hạnh phúc cho cộng đồng.
Her auspicious prediction about the project boosted morale.
Dự đoán tốt về dự án của cô ấy nâng cao tinh thần.
The auspicious date for the wedding was carefully chosen.
Ngày cưới may mắn đã được lựa chọn cẩn thận.
Dạng tính từ của Auspicious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Auspicious an-pu-chia | More auspicious Tốt hơn | Most auspicious Tốt nhất |
Họ từ
Từ "auspicious" có nghĩa là mang lại may mắn hoặc là dấu hiệu tốt trong bối cảnh tương lai. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, thời điểm hoặc hoàn cảnh được cho là có lợi cho sự phát triển hoặc thành công. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có những sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi. "Auspicious" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc nghi lễ để nhấn mạnh sự tích cực của một sự kiện.
Từ "auspicious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "auspicium", có nghĩa là "dấu hiệu từ chim". Trong xã hội La Mã cổ đại, việc quan sát các dấu hiệu từ chim được coi là một phương pháp để dự đoán vận mệnh và thành công của một sự kiện. Từ này sau đó được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang nghĩa chỉ những điều thuận lợi, xảy ra với điềm tốt lành, phản ánh sự may mắn và thành công trong các tình huống, sự kiện hay lựa chọn hiện tại.
Từ "auspicious" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu trong các bài viết học thuật và thảo luận về các sự kiện tích cực, chẳng hạn như lễ hội, nghi lễ hoặc các tình huống có triển vọng tốt. Không gian sử dụng chủ yếu là trong văn hóa, triết học và tâm linh, nơi sự dự đoán thành công được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp