Bản dịch của từ Austin trong tiếng Việt

Austin

Noun [U/C]

Austin (Noun)

ˈɔstn̩
ˈɑstn̩
01

Một tên nam

A male given name

Ví dụ

Austin is a popular name for boys in the United States.

Austin là một cái tên phổ biến cho nam giới tại Hoa Kỳ.

Many parents choose Austin for their son's name.

Nhiều bậc phụ huynh chọn Austin là tên cho con trai của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Austin

Không có idiom phù hợp