Bản dịch của từ Autarkic trong tiếng Việt
Autarkic

Autarkic (Adjective)
Liên quan đến chế độ tự túc; tự túc.
Pertaining to an autarky selfsufficient.
The community aims to be autarkic by growing all its food.
Cộng đồng này hướng tới việc tự cung tự cấp bằng cách trồng thực phẩm.
Many people do not believe an autarkic society can thrive today.
Nhiều người không tin rằng một xã hội tự cung tự cấp có thể phát triển hôm nay.
Can an autarkic lifestyle improve social relations in our community?
Một lối sống tự cung tự cấp có thể cải thiện quan hệ xã hội trong cộng đồng không?
Từ "autarkic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "autarkhia", có nghĩa là tự túc hoặc tự cung tự cấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một quốc gia hoặc nền kinh tế không dựa vào nguồn lực từ bên ngoài và có khả năng tự sản xuất các hàng hóa và dịch vụ cần thiết. Trong tiếng Anh, đây là một từ ít phổ biến và không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh tế, "autarky" là hình thức động từ và tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái của nền kinh tế tự cung cấp.
Từ "autarkic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "autarkhia", trong đó "auto-" có nghĩa là "tự" và "arkhein" mang nghĩa là "đủ". Từ này được các nhà kinh tế học sử dụng để chỉ một hệ thống kinh tế tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào thương mại quốc tế. Ngày nay, "autarkic" thể hiện khái niệm về sự tự túc và độc lập trong kinh tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát nguồn lực và phát triển bền vững.
Từ "autarkic" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi khái niệm tự cấp tự túc có thể liên quan đến các nội dung kinh tế và chính trị. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về nền kinh tế, chính sách quốc gia, và các mô hình phát triển bền vững. Chúng thường được vận dụng để mô tả tình trạng của một nền kinh tế không phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp