Bản dịch của từ Autocatalysis trong tiếng Việt
Autocatalysis

Autocatalysis (Noun)
The community's growth showed autocatalysis through local engagement and support.
Sự phát triển của cộng đồng cho thấy sự tự xúc tác qua sự tham gia và hỗ trợ địa phương.
Autocatalysis does not occur without initial community involvement in projects.
Sự tự xúc tác không xảy ra nếu không có sự tham gia ban đầu của cộng đồng trong các dự án.
Can you explain how autocatalysis works in community development initiatives?
Bạn có thể giải thích cách thức hoạt động của sự tự xúc tác trong các sáng kiến phát triển cộng đồng không?
Họ từ
Autocatalysis là quá trình mà một sản phẩm của phản ứng hóa học tự đóng vai trò là chất xúc tác cho chính phản ứng đó, dẫn đến việc tăng tốc độ phản ứng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ và sinh học. Autocatalysis có thể xảy ra trong nhiều hệ thống, bao gồm phản ứng enzyme và quá trình tự xúc tác của các hợp chất hóa học. Sự tương tác phức tạp này thường làm cho phản ứng xảy ra nhanh hơn và có thể dẫn đến các hiệu ứng không tuyến tính trong hệ thống.
Từ "autocatalysis" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "auto-" có nghĩa là “tự” và “catalysis” từ “catalysis” trong tiếng Hy Lạp cổ, nghĩa là “phá vỡ”. Thuật ngữ này mô tả một quá trình trong hóa học, nơi sản phẩm của phản ứng đóng vai trò xúc tác cho chính phản ứng đó. Khái niệm này đã phát triển từ những nghiên cứu ban đầu về phản ứng hóa học và hiện nay thường được áp dụng trong lĩnh vực hóa sinh và công nghệ vật liệu, phản ánh sự tự duy trì của các phản ứng trong điều kiện nhất định.
Từ "autocatalysis" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học, đặc biệt là hóa học. Tần suất sử dụng từ này không cao trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu liên quan đến phản ứng hóa học, nơi một sản phẩm của phản ứng thúc đẩy phản ứng đó xảy ra. Trong các báo cáo khoa học và bài viết chuyên ngành, thuật ngữ này giúp mô tả các cơ chế phản ứng phức tạp.